Hải đăng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hải đăng dịch ra là “lighthouse” và được phiên âm thành /ˈlaɪt.haʊs/
Hải đăng là một cấu trúc xây dựng ở hoặc gần bờ biển hoặc trên các đảo nhỏ, được thiết kế để phát ra ánh sáng mạnh qua đêm hoặc trong điều kiện thời tiết xấu để đánh dấu đường đi cho các tàu biển và người đi biển. Hải đăng thường có một nguồn sáng cường độ cao và có thể có các đặc điểm cụ thể như mẫu ánh sáng, màu sắc, hoặc chu kỳ sáng tắt để phân biệt chúng với các hải đăng khác.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “lighthouse” (hải đăng)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “lighthouse”
- Beacon: Đèn hiệu
- Navigation: Điều hướng
- Seafaring: Hoạt động biển
- Coast: Bờ biển
- Maritime: Thuộc về biển
- Foghorn: Còi sương mù
- Nautical Chart: Bản đồ hàng hải
- Harbor: Cảng biển
- Lightkeeper: Người trông coi hải đăng
- Aid to Navigation: Công cụ hỗ trợ điều hướng
- Lighthouse Keeper’s Quarters: Nhà ở của người trông coi hải đăng
- Light Rotation: Chu kỳ sáng tắt của hải đăng
- Lantern Room: Phòng đèn hải đăng
- Lighthouse Tower: Tháp hải đăng
- Keepers’ Log: Nhật ký của người trông coi hải đăng (hồ sơ hàng ngày về vận hành hải đăng).
- Marine Safety: An toàn biển
- Lighthouse Service: Dịch vụ hải đăng
- Sound Signal: Tín hiệu âm thanh
- Channel Marker: Hình thái đánh dấu kênh
- Cape: Mũi đất
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “lighthouse” (hải đăng) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
A rugged coastline is often dotted with lighthouses, guiding ships safely through treacherous waters. | Bờ biển đồ sộ thường trải đầy các hải đăng, hướng dẫn tàu thuyền an toàn qua những vùng nước nguy hiểm. |
Sailors rely on the beacon of a lighthouse during dark nights to navigate their vessels away from rocky shores. | Người thủy thủ đôi khi phải dựa vào ánh sáng của hải đăng trong đêm tối để điều hướng tàu thuyền của họ ra xa bờ đá nguy hiểm. |
The history of maritime trade is closely intertwined with the construction and operation of lighthouses along major trade routes. | Lịch sử thương mại biển mật chặt với việc xây dựng và vận hành hải đăng dọc theo các tuyến đường thương mại chính. |
Weathered by salt spray and relentless waves, a coastal lighthouse stands as a sentinel, guarding against maritime disasters. | Được tàn phá bởi xịt muối và sóng biển không ngừng, một hải đăng ven biển đứng vững như một binh sĩ canh gác, bảo vệ khỏi tai hoạ biển cả. |
The unique patterns of light emitted by different lighthouses help mariners distinguish one coastline from another. | Các mẫu ánh sáng độc đáo được phát ra từ các hải đăng khác nhau giúp thủy thủ phân biệt một bờ biển với bờ biển khác. |
Before the age of GPS, sailors depended on celestial navigation and the guidance of lighthouses to find their way at sea. | Trước khi có GPS, thủy thủ phải phụ thuộc vào điều hướng thiên văn và sự hướng dẫn của hải đăng để tìm đường trên biển. |
The silhouette of a majestic lighthouse at sunset paints a picturesque scene, capturing the essence of coastal beauty. | Hình dáng của một hải đăng tráng lệ vào lúc hoàng hôn tạo nên một cảnh đẹp như tranh, ghi lại bản chất của vẻ đẹp ven biển. |
Many lighthouse keepers devoted their lives to ensuring the reliability of these vital maritime structures. | Nhiều người trông coi hải đăng đã cống hiến cả cuộc đời của họ để đảm bảo sự tin cậy của những công trình biển cả quan trọng này. |
The characteristic sound of a lighthouse foghorn resonates through thick mist, warning vessels of impending danger. | Âm thanh đặc trưng của một còi sương mù hải đăng vang lên trong màn sương mù dày đặc, cảnh báo tàu thuyền về nguy cơ đang đến gần. |
Modern technology has improved the efficiency of lighthouses, allowing them to transmit signals and data to ships electronically. | Công nghệ hiện đại đã nâng cao hiệu suất của các hải đăng, cho phép chúng truyền tín hiệu và dữ liệu điện tử đến tàu thuyền. |
Hikers often use distant lighthouses as reference points when exploring remote coastal trails and cliffs. | Người đi bộ thường sử dụng các hải đăng xa xôi như điểm tham khảo khi khám phá các con đường ven biển và vách đá hoang sơ. |
The resilience and endurance of a lighthouse keeper are celebrated in maritime folklore, embodying the spirit of coastal guardianship. | Sự kiên định và sức chịu đựng của một người trông coi hải đăng được tôn vinh trong truyền thuyết biển cả, thể hiện tinh thần bảo vệ bờ biển. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hải đăng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com