Tuyến đường biển tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tuyến đường biển dịch ra là sea route và được phiên âm thành /siː rut/.
Tuyến đường biển là một đoạn đường hoặc con đường trên biển được sử dụng để đi lại giữa các vùng đất liền hoặc các điểm địa lý trên bờ biển. Tuyến đường biển thường được tạo ra để kết nối các cảng, đảo, quốc gia hoặc khu vực khác nhau và được sử dụng cho mục đích thương mại, giao thông, và vận tải hàng hóa hoặc hành khách bằng tàu thuyền và các phương tiện biển khác.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến “sea route” (tuyến đường biển):
- Navigation: Điều hướng
- Maritime: Thuộc về biển
- Shipping Lane: Làn đường hàng hải
- Nautical Chart: Bản đồ hàng hải
- Trade Route: Tuyến đường thương mại
- Sailing Route: Tuyến đường chèo thuyền
- Marine Traffic: Giao thông biển
- Shipping Route: Tuyến đường chở hàng
- Coastal Route: Tuyến đường ven biển
- Open Water: Mặt nước mở
- Merchant Fleet: Hạm đội thương gia
- Shipping Industry: Ngành công nghiệp hàng hải
- Sea Lane Security: An ninh tuyến đường biển
- Port of Call: Cảng dừng chân
- International Waters: Biển quốc tế
- Pirate Route: Tuyến đường cướp biển
- Sea Traffic Control: Kiểm soát giao thông biển
- Maritime Boundary: Biên giới biển
- Harbor Master: Thuyền trưởng cảng
- Coast Guard: Thủy quân lục chiến
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “sea route” (tuyến đường biển) dành cho bạn
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
Navigating a safe sea route is crucial for the transportation of goods and commodities across the globe. | Điều hướng một tuyến đường biển an toàn là quan trọng đối với vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu. |
In ancient times, explorers braved unknown waters in search of new sea routes to distant lands. | Trong thời cổ đại, những người thám hiểm đã liều mạng qua những vùng nước chưa biết để tìm kiếm tuyến đường biển mới đến các đất nước xa xôi. |
Modern technology has revolutionized the efficiency and safety of sea routes, making global trade more accessible. | Công nghệ hiện đại đã cách mạng hóa hiệu suất và an toàn của tuyến đường biển, làm cho thương mại toàn cầu trở nên dễ tiếp cận hơn. |
Pirate attacks along critical sea routes have prompted international efforts to enhance maritime security. | Các cuộc tấn công của cướp biển trên các tuyến đường biển quan trọng đã thúc đẩy các nỗ lực quốc tế để tăng cường an ninh biển cả. |
Charting a new sea route through treacherous waters requires precise navigation and constant monitoring of weather conditions. | Vẽ đồ một tuyến đường biển mới qua những vùng nước nguy hiểm đòi hỏi điều hướng chính xác và theo dõi liên tục tình hình thời tiết. |
The historic Silk Road connected the East and West, but today’s global economy relies on efficient sea routes. | Con đường tơ lịch sử đã kết nối Đông và Tây, nhưng ngày nay, nền kinh tế toàn cầu dựa vào các tuyến đường biển hiệu quả. |
Many coastal communities depend on thriving sea routes for their livelihood, as fishing and trade are their primary sources of income. | Nhiều cộng đồng ven biển phụ thuộc vào các tuyến đường biển phát triển để kiếm sống, vì đánh bắt cá và thương mại là nguồn thu nhập chính của họ. |
Climate change is affecting sea routes by altering ocean currents and increasing the frequency of extreme weather events. | Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến các tuyến đường biển bằng cách thay đổi dòng biển và tăng tần suất của các sự kiện thời tiết cực đoan. |
The expansion of the Panama Canal has opened up new opportunities for shorter and more efficient sea routes between the Atlantic and Pacific Oceans. | Sự mở rộng của Kênh Đào Panama đã mở ra cơ hội mới cho các tuyến đường biển ngắn hơn và hiệu quả hơn giữa Đại Tây Dương và Thái Bình Dương. |
Collaborative efforts between nations are essential to ensure the sustainability of our precious sea routes and the conservation of marine ecosystems. | Sự hợp tác giữa các quốc gia là cần thiết để đảm bảo tính bền vững của tuyến đường biển quý báu và bảo tồn hệ sinh thái biển cả. |
The ancient mariners’ knowledge of the stars and constellations guided them along uncharted sea routes during their epic voyages. | Kiến thức của những thủy thủ cổ đại về các ngôi sao và chòm sao đã hướng dẫn họ đi trên các tuyến đường biển chưa được ghi chép trong những chuyến hải hành huyền thoại của họ. |
The strategic importance of controlling key sea routes has shaped the course of history and the destinies of nations throughout the ages. | Tầm quan trọng chiến lược của việc kiểm soát các tuyến đường biển chính đã định hình lịch sử và số phận của các quốc gia qua các thời kỳ. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tuyến đường biển tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com