Chèo thuyền tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, chèo thuyền dịch ra là “rowing” và được phiên âm thành /ˈroʊɪŋ/
Chèo thuyền là một hoạt động thể thao hoặc cách di chuyển trên mặt nước bằng cách sử dụng một hoặc nhiều cái chèo để đẩy thuyền đi phía trước. Người tham gia hoạt động này thường ngồi trên thuyền và sử dụng sức mạnh của cơ bắp của họ để đẩy thuyền đi qua nước.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “rowing” (chèo thuyền)
- Oar: Cái chèo.
- Scull: Chèo thuyền đơn.
- Rowboat: Thuyền chèo.
- Rower: Người chèo thuyền.
- Coxswain: Thuyền trưởng.
- Crew: Phi hành đoàn.
- Shell: Thuyền đua.
- Stroke: Chèo chính.
- Coxless: Không có thuyền trưởng.
- Paddle: Cái bàn chèo.
- Crew Team: Đội chèo thuyền.
- Regatta: Cuộc đua thuyền.
- Rigging: Hệ thống treo.
- Blade: Phần mỏ cái chèo.
- Catch: Bắt đầu chèo.
- Finish: Kết thúc chèo.
- Stroke Rate: Tốc độ chèo.
- Blister: Mảng mồ hôi.
- Bow: Phía đầu thuyền.
- Sweep Rowing: Chèo thuyền cắt.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “rowing” (chèo thuyền) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The sport of rowing requires precise teamwork as rowers paddle in unison to propel the boat forward. | Môn thể thao chèo thuyền đòi hỏi sự hợp tác chính xác khi người chèo đập chèo cùng nhau để đẩy thuyền đi về phía trước. |
During a competitive rowing race, the coxswain’s role is to steer the boat and provide strategic guidance to the crew. | Trong cuộc đua chèo thuyền cạnh tranh, vai trò của thuyền trưởng là lái thuyền và cung cấp hướng dẫn chiến lược cho phi hành đoàn. |
The crew’s synchronization is crucial in rowing, as any misalignment in the stroke can affect the boat’s speed and stability. | Đồng bộ hóa của phi hành đoàn rất quan trọng trong chèo thuyền, vì bất kỳ sai lệch nào trong chèo có thể ảnh hưởng đến tốc độ và ổn định của thuyền. |
Many cities have scenic rivers and lakes where people enjoy recreational rowing on weekends. | Nhiều thành phố có các con sông và hồ đẹp nơi mọi người thích thú tham gia chèo thuyền giải trí vào cuối tuần. |
The grace and power of competitive rowing are truly remarkable, making it a captivating sport to watch. | Sự duyên dáng và sức mạnh của chèo thuyền cạnh tranh thực sự đáng kinh ngạc, khiến nó trở thành một môn thể thao hấp dẫn để xem. |
Novice rowers often learn the basics of rowing by starting with sculling, which involves using two oars simultaneously. | Người chèo mới thường học cơ bản của chèo thuyền bằng cách bắt đầu với chèo đơn, trong đó đòi hỏi sử dụng hai cái chèo cùng lúc. |
The technique of feathering the oars, or turning them parallel to the water, is essential in smooth rowing to reduce water resistance. | Kỹ thuật làm thẳng các cái chèo, hoặc đặt chúng song song với mặt nước, là điều quan trọng trong việc chèo thuyền mượt mà để giảm sự trở kháng của nước. |
Rowing clubs often organize races on picturesque lakes, attracting rowing enthusiasts from all around the region. | Câu lạc bộ chèo thuyền thường tổ chức các cuộc đua trên các hồ đẹp như tranh vẽ, thu hút người yêu chèo thuyền từ khắp vùng. |
The rhythmic sound of oars dipping into the water is a distinctive feature of rowing regattas, creating an exhilarating atmosphere. | Âm thanh đều đặn của cái chèo lặn xuống nước là một đặc điểm độc đáo của các cuộc đua chèo thuyền, tạo ra một bầu không khí sôi động. |
Rowing not only provides a full-body workout but also offers a serene connection with nature while on the water. | Chèo thuyền không chỉ mang lại bài tập toàn bộ cơ thể mà còn tạo cơ hội kết nối yên bình với thiên nhiên khi ở trên nước. |
The history of competitive rowing dates back centuries, with rowing races documented in ancient civilizations. | Lịch sử của chèo thuyền cạnh tranh đã tồn tại hàng thế kỷ, với các cuộc đua chèo được ghi chép trong các nền văn minh cổ đại. |
Olympic rowing events showcase the pinnacle of rowing excellence, with athletes from around the world competing for gold medals. | Các sự kiện chèo thuyền Olympic trình diễn đỉnh cao của sự xuất sắc trong chèo thuyền, với các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới cạnh tranh để giành huy chương vàng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Chèo thuyền tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com