Tàu ngầm tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tàu ngầm dịch ra là “submarine” và đươc phiên âm tiếng thành /ˈsʌbməˌriːn/
Tàu ngầm là một loại phương tiện vận chuyển thủy dưới nước, được thiết kế để có khả năng nổi lên và lặn xuống trong nước biển. Tàu ngầm thường được sử dụng cho các mục đích quân sự, thám hiểm dưới biển, hoặc nghiên cứu khoa học biển.
Những từ tiếng Anh liên quan đến từ “submarine” (tàu ngầm)
- Torpedo: Viên đạn ngầm (một loại vũ khí phóng ra từ tàu ngầm để tấn công mục tiêu).
- Periscope: Kính ngắm
- Sonar: Hệ thống sóng âm
- Hatch: Cửa trên tàu ngầm
- Conning Tower: Tháp điều khiển
- Dive: Lặn
- Ballast: Trọng tải
- Crew Compartment: Khu vực phi hành đoàn
- Sonar Operator: Người điều hành hệ thống sóng âm trên tàu ngầm.
- Emergency Escape Pod: Buồng thoát hiểm
- Hull: Thân tàu
- Propeller: Cánh quạt
- Navigation System: Hệ thống điều hướng
- Emergency Buoy: Phao thoát hiểm
- Bunk: Giường ngủ (nơi phi hành đoàn nghỉ ngơi trên tàu ngầm).
- Hydrodynamics: Động lực học nước
- Nuclear Submarine: Tàu ngầm hạt nhân
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “submarine” (tàu ngầm) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The advanced technology of a modern submarine allows it to silently explore the depths of the ocean. | Công nghệ tiên tiến của một tàu ngầm hiện đại cho phép nó điều tra dưới đáy biển một cách yên tĩnh. |
A submarine can stay submerged for extended periods, conducting research on marine life and the seafloor. | Một tàu ngầm có thể duy trì sự lặn trong thời gian kéo dài, tiến hành nghiên cứu về đời sống biển và đáy biển. |
The crew inside the submarine relies on precise navigation systems to traverse the vast underwater landscapes. | Phi hành đoàn bên trong tàu ngầm phụ thuộc vào hệ thống điều hướng chính xác để đi qua những cảnh quan dưới nước rộng lớn. |
Submarines play a critical role in national defense, patrolling the seas and deterring potential threats. | Tàu ngầm đóng một vai trò quan trọng trong quốc phòng, tuần tra biển và ngăn chặn các mối đe dọa tiềm năng. |
The design of a submarine is optimized for underwater stealth, making it challenging for adversaries to detect. | Thiết kế của một tàu ngầm được tối ưu hóa để thực hiện nhiệm vụ dưới nước mà không bị phát hiện, tạo khó khăn cho kẻ thù. |
In the event of an emergency, a submarine can release buoyant capsules to evacuate the crew safely to the surface. | Trong trường hợp khẩn cấp, tàu ngầm có thể phóng các cái buồng nổi để sơ tán phi hành đoàn an toàn lên bề mặt. |
Submarines are equipped with advanced sonar systems to detect and track underwater targets, such as other vessels. | Tàu ngầm được trang bị hệ thống sóng âm tiên tiến để phát hiện và theo dõi các mục tiêu dưới nước, chẳng hạn như các tàu khác. |
The development of nuclear-powered submarines has extended their operational range and endurance significantly. | Sự phát triển của tàu ngầm được trang bị năng lượng hạt nhân đã kéo dài tầm hoạt động và khả năng chịu đựng của chúng một cách đáng kể. |
During a covert mission, a submarine may remain hidden beneath the ocean’s surface for weeks at a time. | Trong một nhiệm vụ bí mật, một tàu ngầm có thể ẩn dưới mặt biển trong suốt hàng tuần. |
Submarine technology has revolutionized marine exploration, allowing scientists to study underwater ecosystems in detail. | Công nghệ tàu ngầm đã cách mạng hóa việc khám phá biển, cho phép các nhà khoa học nghiên cứu các hệ sinh thái dưới nước một cách chi tiết. |
The crew of a submarine undergoes rigorous training to ensure they can operate effectively in the challenging underwater environment. | Phi hành đoàn của một tàu ngầm trải qua sự đào tạo nghiêm ngặt để đảm bảo họ có thể hoạt động hiệu quả trong môi trường khó khăn dưới nước. |
Submarines are marvels of engineering, capable of venturing into the deepest and most mysterious parts of the ocean. | Các tàu ngầm là kỳ tích của ngành kỹ thuật, có khả năng tiến vào những phần sâu nhất và bí ẩn nhất của đại dương. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tàu ngầm tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com