Xe đẩy siêu thị tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe đẩy siêu thị dịch ra là “shopping cart.” và được phiên âm thành /ˈʃɑpɪŋ kɑrt/
Xe đẩy siêu thị, còn được gọi là xe đẩy mua sắm hoặc giỏ mua sắm, là một chiếc xe có bánh xe và rổ được thiết kế để giúp người tiêu dùng di chuyển và chứa hàng hóa trong quá trình mua sắm tại siêu thị hoặc cửa hàng. Xe đẩy siêu thị thường được sử dụng để đựng và vận chuyển các mặt hàng cần mua, giúp tiện lợi và dễ dàng trong việc mua sắm.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “shopping cart” (xe đẩy siêu thị)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “shopping cart“:
- Shopping basket – Giỏ mua sắm
- Wheel – Bánh xe
- Handle – Tay cầm
- Cart capacity – Sức chứa của xe đẩy
- Grocery bag – Túi đựng thực phẩm
- Checkout aisle – Hàng thanh toán
- Cart return – Khu vực trả lại xe đẩy
- Child seat – Ghế ngồi cho trẻ em
- Shopping list – Danh sách mua sắm
- Cart corral – Khu vực để xe đẩy siêu thị
- Cart attendant – Người phục vụ xe đẩy
- Anti-theft device – Thiết bị chống trộm
- Wheels lock – Khóa bánh xe
- Handle grip – Đệm tay cầm
- Cart sanitizer – Chất khử khuẩn cho xe đẩy
- Pushing – Đẩy (hành động)
- Loading – Xếp hàng vào xe đẩy
- Unloading – Tháo hàng ra khỏi xe đẩy
- Browsing the aisles – Dạo chơi qua các hàng hóa trên kệ
Những ví dụ tiếng Anh có từ “shopping cart” (xe đẩy siêu thị) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
As I was walking through the parking lot, I saw a stray dog pushing a shopping cart full of discarded items. | Khi tôi đang đi qua bãi đỗ xe, tôi thấy một con chó hoang đẩy một chiếc xe đẩy siêu thị đầy đồ bị bỏ đi. |
She loaded her groceries into the shopping cart and made her way to the checkout counter. | Cô ấy xếp hàng thực phẩm vào chiếc xe đẩy siêu thị và đi đến quầy thanh toán. |
While waiting in line, I noticed a child playing with a colorful toy in the child seat of a shopping cart. | Trong lúc đợi ở hàng, tôi thấy một đứa trẻ đang chơi với một món đồ chơi đầy màu sắc trên ghế ngồi cho trẻ em của một chiếc xe đẩy siêu thị. |
The supermarket employee collected the abandoned shopping carts from the parking lot and returned them to the store. | Nhân viên siêu thị thu thập các xe đẩy siêu thị bị bỏ quên từ bãi đỗ xe và đưa chúng trở lại cửa hàng. |
With a full shopping cart, I headed to the cashier to pay for my groceries. | Với một chiếc xe đẩy siêu thị đầy đủ hàng, tôi đến quầy thu ngân để thanh toán thực phẩm. |
The store has designated areas in the parking lot where customers can leave their shopping carts after unloading their purchases. | Cửa hàng có các khu vực được chỉ định trong bãi đỗ xe, nơi khách hàng có thể để lại xe đẩy siêu thị sau khi tháo hàng ra. |
It’s important to return your shopping cart to the designated area to keep the parking lot organized and safe for everyone. | Quay lại khu vực được chỉ định là quan trọng để giữ cho bãi đỗ xe gọn gàng và an toàn cho mọi người. |
The child was delighted as he rode in the child seat of the shopping cart, holding onto a colorful balloon. | Đứa trẻ vui vẻ khi ngồi trong ghế ngồi cho trẻ em của chiếc xe đẩy siêu thị, nắm chặt một quả bóng màu sắc. |
The elderly woman struggled to maneuver her shopping cart through the crowded store aisles. | Người phụ nữ cao tuổi gặp khó khăn trong việc điều khiển chiếc xe đẩy siêu thị qua các hàng hóa đông đúc trong cửa hàng. |
I spotted a shopping cart filled with discounted items, and I couldn’t resist grabbing a few bargains. | Tôi nhìn thấy một chiếc xe đẩy siêu thị đầy đồ giảm giá, và tôi không thể cưỡng lại việc nắm lấy một vài ưu đãi. |
The store attendant was responsible for sanitizing the shopping carts to ensure cleanliness and hygiene for customers. | Người phục vụ cửa hàng có trách nhiệm khử trùng các xe đẩy siêu thị để đảm bảo sự sạch sẽ và vệ sinh cho khách hàng. |
While pushing the shopping cart towards my car, I couldn’t help but marvel at the convenience it brought to our daily lives. | Trong lúc đẩy chiếc xe đẩy siêu thị đến ô tô của tôi, tôi không thể không ngạc nhiên trước sự tiện lợi mà nó mang lại cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe đẩy siêu thị tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com