Đường ống tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường ống dịch ra là pipeline và được phiên âm thành /’paiplain/
Đường ống là một hệ thống các ống dẫn, thường được làm bằng kim loại hoặc các vật liệu khác, được sử dụng để vận chuyển chất lỏng (như dầu, khí đốt, nước) hoặc khí (như khí tự nhiên) từ một điểm đến một điểm khác trong quá trình cung cấp, vận chuyển, hoặc phân phối các tài nguyên hoặc dịch vụ.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “pipeline” (đường ống)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến từ đường ống (pipeline) và các khái niệm liên quan:
- Transport – vận chuyển
- Conduit – ống dẫn
- Flow – dòng chảy
- Pressure – áp lực
- Valve – van
- Pump – bơm
- Corrosion – ăn mòn
- Leakage – rò rỉ
- Maintenance – bảo trì
- Inspection – kiểm tra
- Rehabilitation – tái thiết kế
- Integrity – tính toàn vẹn
- Compression – nén
- Expansion – mở rộng
- Metering – đo đạc
- Distribution – phân phối
- Transmission – truyền tải
- Pipeline network – mạng lưới đường ống
- Pigging – làm sạch đường ống bằng sự giúp đỡ của thiết bị “pig.”
Những từ tiếng Anh liên quan đến từ “pipeline” (đường ống) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The pipeline for transporting natural gas runs underground across the country. | Đường ống dùng để vận chuyển khí tự nhiên chạy dưới lòng đất qua khắp đất nước. |
The construction of pipeline infrastructure is crucial to ensuring the efficient transportation of goods. | Việc xây dựng cơ sở hạ tầng đường ống là rất quan trọng để đảm bảo việc vận chuyển hàng hóa hiệu quả. |
As cities expand, the demand for pipelines to carry water and sewage also grows. | Khi các thành phố mở rộng, nhu cầu về đường ống để vận chuyển nước và nước thải cũng tăng lên. |
The government is investing in a new high-speed rail pipeline to connect major urban centers. | Chính phủ đang đầu tư vào một hệ thống đường sắt cao tốc mới để kết nối các trung tâm đô thị lớn. |
Engineers are working on a cutting-edge pipeline monitoring system to detect leaks and prevent accidents. | Các kỹ sư đang làm việc trên một hệ thống theo dõi đường ống tiên tiến để phát hiện rò rỉ và ngăn ngừa tai nạn. |
The expansion of the city’s subway pipeline network has significantly reduced traffic congestion. | Sự mở rộng của mạng lưới đường ống tàu điện ngầm của thành phố đã giảm thiểu đáng kể tình trạng ùn tắc giao thông. |
The government’s plan to build a new oil pipeline has faced opposition from environmental activists. | Kế hoạch của chính phủ xây dựng một đường ống dẫn dầu mới đã đối mặt với sự phản đối từ các hoạt động môi trường. |
Pipelines play a critical role in the global distribution of petroleum products. | Đường ống đóng một vai trò quan trọng trong việc phân phối sản phẩm dầu mỏ trên toàn cầu. |
The maintenance of the highway pipeline is essential to ensure the smooth flow of traffic. | Việc bảo trì của đường ống cao tốc là quan trọng để đảm bảo luồng giao thông diễn ra trơn tru. |
The proposed natural gas pipeline will pass through several states, bringing economic benefits to the region. | Đường ống khí tự nhiên được đề xuất sẽ đi qua một số tiểu bang, mang lại lợi ích kinh tế cho khu vực. |
Pipeline transportation is often more efficient and cost-effective than other methods for moving large quantities of liquids or gases. | Vận chuyển qua đường ống thường hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn so với các phương pháp khác để di chuyển lượng lớn chất lỏng hoặc khí. |
The company is investing in the expansion of its rail pipeline network to accommodate the growing demand for freight transport. | Công ty đang đầu tư vào việc mở rộng mạng lưới đường ống đường sắt của họ để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa đang tăng lên. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏ “Đường ống tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com