Biển số xe tiếng Anh là gì?

Biển số xe tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, biển số xe dịch ra là “license plate” và được phiên âm thành /ˈlaɪsns pleɪt/

Biển số xe  là một tấm kim loại hoặc nhựa có chứa thông tin như số đăng ký của xe, thông tin về chủ sở hữu, và thông tin khác liên quan đến việc quản lý và xác định xe cơ giới. Biển số xe thường được gắn phía trước và phía sau của xe để có thể nhận biết và theo dõi xe trên đường.

Những từ tiếng Anh có liên quan đến từ “license plate”  (biển số xe)

  • Vehicle Registration: Đăng ký xe
  • Registration Number: Số đăng ký
  • Plate Number: Số biển
  • Vanity Plate: Biển số cá nhân (biển số tự chọn)
  • Registration Renewal: Gia hạn đăng ký
  • Expiry Date: Ngày hết hạn
  • Vehicle Identification Number (VIN): Số khung (số ID của xe)
  • State/Province: Tiểu bang (hoặc tỉnh)
  • County: Quận
  • Registration Sticker/Tag: Tem đăng ký
  • Vehicle Title: Chứng nhận sở hữu xe
  • Renewal Fee: Phí gia hạn
  • Registration Card: Thẻ đăng ký
  • Temporary Plate: Biển số tạm thời
  • DMV (Department of Motor Vehicles): Sở Giao thông vận tải (cơ quan quản lý xe cơ giới)
  • Custom Plate: Biển số tùy chỉnh
  • Registration Plate Frame: Khung biển số
  • Vehicle Inspection: Kiểm tra xe
  • Renewal Notice: Thông báo gia hạn đăng ký

Một số ví dụ tiếng Anh có từ “license plate” (biển số xe) dành cho bạn tham khảo

Câu tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
A license plate is a unique identification tag for vehicles.Một biển số xe là một thẻ nhận dạng duy nhất cho các phương tiện.
License plates play a crucial role in traffic management.Biển số xe đóng vai trò quan trọng trong quản lý giao thông.
Each country has its own system for issuing and regulating license plates.Mỗi quốc gia có hệ thống riêng để cấp và quản lý biển số xe.
The combination of letters and numbers on a license plate varies from place to place.Kết hợp chữ và số trên biển số xe thay đổi từ nơi này sang nơi khác.
Law enforcement agencies use license plates to track down vehicles involved in accidents or crimes.Các cơ quan thực thi pháp luật sử dụng biển số xe để truy tìm các phương tiện liên quan đến tai nạn hoặc tội phạm.
Before you can drive a vehicle, you must register it and get a valid license plate.Trước khi bạn có thể lái xe, bạn phải đăng ký nó và có một biển số xe hợp lệ.
License plates are often used for toll collection on highways.Biển số xe thường được sử dụng để thu phí trên các cao tốc.
Custom license plates allow vehicle owners to add a personal touch to their cars.Biển số xe tùy chỉnh cho phép chủ sở hữu phương tiện thêm chút cá nhân hóa vào xe họ.
Stolen license plates can be used in various illegal activities, making them a concern for law enforcement.Biển số xe bị đánh cắp có thể được sử dụng trong nhiều hoạt động bất hợp pháp, làm cho chúng là một mối quan ngại cho lực lượng thực thi pháp luật.
Some countries have special license plates for electric or hybrid vehicles to promote eco-friendly transportation.Một số quốc gia có biển số xe đặc biệt cho các phương tiện điện hoặc hybrid để thúc đẩy giao thông thân thiện với môi trường.
In the event of a hit-and-run, witnesses often remember the license plate number to help identify the culprit.Trong trường hợp va chạm và bỏ chạy, các nhân chứng thường nhớ số biển số xe để giúp xác định kẻ thủ ác.
License plates are an integral part of the automotive world, serving both practical and regulatory purposes.Biển số xe là một phần không thể thiếu của thế giới ô tô, phục vụ cả mục đích thực tế và quy định.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Biển số xe tiếng  Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post