Đường thủy nội địa tiếng Anh là gì?

Đường thủy nội địa tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường thuỷ nội địa dịch ra là “Inland Waterway” và được phiên âm thành /ˈɪnlənd ˈwɔːtəweɪ/.

Đường thuỷ nội địa là hệ thống sông, kênh, hồ, và các con đường nước khác trên lãnh thổ của một quốc gia, được sử dụng cho giao thông và vận tải nội địa. Các đường thuỷ nội địa thường được sử dụng để di chuyển hàng hóa, người dân và dịch vụ trên nước và có vai trò quan trọng trong nền kinh tế và giao thông nội địa của một quốc gia.

Danh sách từ tiếng Anh liên quan với từ “inland waterway” (đường thuỷ nội địa)

Dưới đây là danh sách các từ tiếng Anh liên quan với “inland waterway

  • Canal: Kênh đào
  • Lock: Cửa cống
  • Navigation: Điều hướng
  • Barge: Thuyền chở hàng
  • Towboat/Tugboat: Tàu kéo
  • Waterway Infrastructure: Cơ sở hạ tầng đường thuỷ
  • Dredging: Đào bồi
  • Navigation Aid: Thiết bị hỗ trợ điều hướng
  • Cargo Vessel: Tàu chở hàng
  • Water Depth: Độ sâu nước
  • Port: Cảng
  • River: Sông
  • Marina: Cảng thủy cung
  • Flood Control: Kiểm soát lũ

Những ví dụ tiếng Anh có từ “inland waterways” (đường thuỷ nội địa) dành cho bạn tham khảo

Câu tiếng AnhDịch tiếng Việt
Inland waterways are vital for efficient transportation.Đường thuỷ nội địa là quan trọng cho giao thông hiệu quả.
Utilizing inland waterways can reduce traffic congestion.Sử dụng đường thuỷ nội địa có thể giảm ùn tắc giao thông.
Many countries invest in developing their inland waterways.Nhiều quốc gia đầu tư vào việc phát triển đường thuỷ nội địa.
Inland waterway transport is eco-friendly and sustainable.Giao thông đường thuỷ nội địa thân thiện với môi trường và bền vững.
The expansion of inland waterways boosts regional economies.Sự mở rộng của đường thuỷ nội địa thúc đẩy kinh tế khu vực.
Cargo ships often use inland waterways for transportation.Tàu chở hàng thường sử dụng đường thuỷ nội địa để vận chuyển.
Inland waterways provide an alternative to road transport.Đường thuỷ nội địa cung cấp một lựa chọn thay thế cho giao thông đường bộ.
The development of inland waterways requires substantial investment.Phát triển đường thuỷ nội địa đòi hỏi đầu tư lớn.
Inland waterway infrastructure includes locks and canals.Hạ tầng đường thuỷ nội địa bao gồm cửa tràn và kênh đào.
Governments promote the use of inland waterways for freight.Chính phủ khuyến khích việc sử dụng đường thuỷ nội địa cho hàng hóa.
Inland waterways connect many major cities in the interior.Đường thuỷ nội địa kết nối nhiều thành phố lớn ở nội địa.
Efficient logistics planning relies on inland waterway networks.Kế hoạch logistics hiệu quả dựa vào mạng lưới đường thuỷ nội địa.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đường thủy nội địa tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post