Biên giới biển tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, biên giới biển dịch ra là sea border và được phiên âm thành /siː ˈbɔːrdər/.
Biên giới biển là một đường giới hạn hoặc ranh giới trên biển xác định sự phân chia và quản lý lãnh thổ biển giữa hai hoặc nhiều quốc gia. Các biên giới biển được thiết lập để xác định quyền và trách nhiệm của các quốc gia liên quan đối với các hoạt động trên biển, bao gồm việc quản lý tài nguyên, quyền thông qua và sử dụng biển và thực hiện các hoạt động biển khác.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến “sea border” (biên giới biển)
Dưới đây là các từ tiếng Anh liên quan đến “sea border”
- Territorial Waters: Biển lãnh thổ
- Exclusive Economic Zone (EEZ): Vùng kinh tế đặc quyền
- Continental Shelf: Khoảng đáy biển liên tục
- Median Line: Đường giữa
- Territorial Sea Baseline: Đường cơ sở biển lãnh thổ
- International Maritime Boundary: Biên giới biển quốc tế
- Maritime Delimitation: Xác định biên giới biển
- Border Dispute: Tranh chấp biên giới
- Maritime Jurisdiction: Thẩm quyền hàng hải
- Overlap: Sự chồng chéo
Những ví dụ tiếng Anh có từ “sea border” (biên giới biển) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Navigating through sea borders requires precise knowledge of international maritime laws and regulations. | Điều hướng qua biên giới biển đòi hỏi kiến thức chính xác về luật pháp và quy định hàng hải quốc tế. |
Respecting sea borders is crucial for maintaining peaceful relations among neighboring coastal nations. | Tôn trọng biên giới biển là quan trọng để duy trì quan hệ hòa bình giữa các quốc gia bờ biển láng giềng. |
Countries often engage in negotiations to delimit their sea borders and avoid conflicts. | Các quốc gia thường tham gia vào cuộc đàm phán để xác định biên giới biển và tránh xung đột. |
Sea borders play a pivotal role in regulating maritime traffic and ensuring safe navigation. | Biên giới biển đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý giao thông biển và đảm bảo điều hướng an toàn. |
Sovereignty over islands near sea borders can sometimes be a source of international disputes. | Chủ quyền trên các hòn đảo gần biên giới biển đôi khi có thể là nguồn gốc của các tranh chấp quốc tế. |
Effective management of sea borders is essential for controlling smuggling and illegal activities. | Quản lý hiệu quả về biên giới biển là cần thiết để kiểm soát buôn lậu và hoạt động bất hợp pháp. |
Sea borders often serve as natural dividing lines between coastal regions of different countries. | Biên giới biển thường phục vụ như đường chia tự nhiên giữa các khu vực bờ biển của các quốc gia khác nhau. |
Clarity in defining sea borders is necessary to resolve fishing disputes and resource management. | Sự rõ ràng trong việc xác định biên giới biển là cần thiết để giải quyết tranh chấp đánh bắt cá và quản lý tài nguyên. |
International cooperation is essential for maintaining the peace and security of regions near sea borders. | Sự hợp tác quốc tế là cần thiết để duy trì hòa bình và an ninh ở các khu vực gần biên giới biển. |
Sea borders are subject to change due to natural processes such as erosion and sedimentation. | Biên giới biển có thể thay đổi do các quá trình tự nhiên như xói mòn và trầm tích. |
Maritime trade routes often intersect at key points along sea borders, making them strategic areas. | Các tuyến giao thông biển thường giao nhau tại các điểm quan trọng dọc theo biên giới biển, biến chúng thành các khu vực chiến lược. |
The establishment of sea borders is essential for preserving marine ecosystems and biodiversity. | Việc thiết lập biên giới biển là cần thiết để bảo tồn hệ sinh thái biển và đa dạng sinh học. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Biên giới biển tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com