Vùng biển quốc tế tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, vùng biển quốc tế dịch ra là International Waters và được phiên âm thành /ɪntərˈnæʃənl ˈwɔtərz/
Vùng biển quốc tế là phạm vi biển rộng hơn cả vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam và các quốc gia khác, bao gồm các khu vực nằm ngoài biên giới của những quốc gia đó. Tuy nhiên, vùng biển quốc tế không bao gồm đáy biển và lòng đất dưới đáy biển. Đây là một phần quan trọng của thế giới đại dương, với những hoạt động như giao thương hàng hải, đánh bắt hải sản và nghiên cứu khoa học.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “International Waters” (vùng biển quốc tế)
- Exclusive Economic Zone (EEZ): Vùng kinh tế đặc quyền.
- Territorial Waters: Biển lãnh thổ.
- High Seas: Biển trống.
- UNCLOS (United Nations Convention on the Law of the Sea): Hiệp ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển.
- Maritime Boundary: Biên giới biển.
- Maritime Security: An ninh biển.
- Navigation Rights: Quyền đi lại trên biển.
- Fisheries Management: Quản lý nguồn lợi thủy sản.
- International Maritime Organization (IMO): Tổ chức Hàng hải Quốc tế.
- Maritime Pollution: Ô nhiễm biển.
- Piracy: Cướp biển.
- Search and Rescue (SAR): Tìm kiếm và cứu hộ.
- Submarine Cable: Cáp dưới biển.
- Marine Conservation: Bảo tồn biển
Những ví dụ tiếng Anh có từ “international waters” dành cho bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Ships from different countries often sail through International Waters for global trade. | Các tàu từ các quốc gia khác thường đi qua vùng biển quốc tế để thực hiện thương mại toàn cầu. |
International Waters play a crucial role in connecting continents and facilitating international commerce. | Vùng biển quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các lục địa và thúc đẩy thương mại quốc tế. |
Maritime traffic in International Waters is governed by international maritime laws and regulations. | Giao thông hàng hải trên vùng biển quốc tế được quy định bởi các luật và quy định hàng hải quốc tế. |
Countries need to cooperate to ensure the safety and security of shipping lanes in International Waters. | Các quốc gia cần hợp tác để đảm bảo an toàn và bảo mật các làn đường biển trong vùng biển quốc tế. |
International Waters are a common resource, and responsible management is vital for marine conservation. | Vùng biển quốc tế là tài nguyên chung, và quản lý có trách nhiệm là quan trọng cho bảo tồn biển. |
Many species of marine life migrate through International Waters during different seasons. | Nhiều loài động, thực vật biển di cư qua vùng biển quốc tế vào các mùa khác nhau. |
Pollution in International Waters affects ecosystems globally and requires international cooperation to address. | Ô nhiễm trong vùng biển quốc tế ảnh hưởng đến hệ sinh thái toàn cầu và yêu cầu sự hợp tác quốc tế để giải quyết. |
International Waters are a global commons, and their responsible use is a shared responsibility. | Vùng biển quốc tế là tài nguyên chung toàn cầu, và việc sử dụng có trách nhiệm là trách nhiệm chung. |
The shipping industry relies heavily on the accessibility of International Waters for its operations. | Ngành công nghiệp vận tải biển phụ thuộc nhiều vào sự tiếp cận của vùng biển quốc tế cho hoạt động của mình. |
Navigating through International Waters requires adherence to international maritime navigation rules. | Điều hướng qua vùng biển quốc tế đòi hỏi tuân thủ các quy tắc điều hòa hàng hải quốc tế. |
Countries bordering International Waters have a special interest in their sustainable management. | Các quốc gia tiếp giáp với vùng biển quốc tế có quyền lợi đặc biệt trong việc quản lý bền vững của chúng. |
Cooperation among nations is essential for protecting the fragile ecosystems found in International Waters. | Sự hợp tác giữa các quốc gia là cần thiết để bảo vệ các hệ sinh thái dễ bị tổn thương trong vùng biển quốc tế. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Vùng biển quốc tế tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com