Xuất nhập cảnh tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xuất nhập cảnh dịch ra là Immigration và được phiên âm thành /ɪmɪˈɡreɪʃən/
Xuất nhập cảnh là quá trình kiểm soát và quản lý sự di chuyển của người và hàng hóa qua biên giới quốc gia. Nó bao gồm việc kiểm tra hồ sơ, giấy tờ, và quy tắc an ninh để quyết định ai có quyền vào hoặc ra khỏi một quốc gia cụ thể. Các cơ quan xuất nhập cảnh thường thực hiện kiểm tra hộ chiếu, visa và thực hiện kiểm tra an ninh để đảm bảo rằng người và hàng hóa di chuyển qua biên giới hợp pháp an toàn.
Những từ tiếng Anh liên quan với “Immigration” (xuất nhập cảnh)
- Passport: Hộ chiếu
- Visa: Thị thực
- Border: Biên giới
- Customs: Hải quan
- Emigrant: Người xuất cư
- Border control: Kiểm soát biên giới
- Immigration officer: Cán bộ xuất nhập cảnh
- Asylum: Tị nạn
- Citizenship: Quốc tịch
- Naturalization: Tự nhiên hóa
- Green card: Thẻ xanh
- Deportation: Trục xuất
- Border patrol: Tuần tra biên giới
- Entry requirements: Yêu cầu nhập cảnh
- Immigration policy: Chính sách nhập cư
- Border crossing: Điểm kiểm tra biên giới
Những ví dụ tiếng Anh có từ “immigration” (xuất nhập cảnh) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Immigration officers carefully inspect passports and visas to ensure travelers meet entry requirements. | Các cán bộ xuất nhập cảnh kiểm tra kỹ hộ chiếu và visa để đảm bảo người đi đáp ứng yêu cầu nhập cảnh. |
People often go through immigration controls at airports and border crossings when traveling internationally. | Người ta thường phải trải qua kiểm tra xuất nhập cảnh tại sân bay và các điểm kiểm tra biên giới khi đi du lịch quốc tế. |
Immigration policies can vary widely from one country to another, affecting who can enter and stay in a particular nation. | Chính sách xuất nhập cảnh có thể khác nhau rộng rãi từ quốc gia này sang quốc gia khác, ảnh hưởng đến người nào có thể nhập cảnh và lưu lại tại một quốc gia cụ thể. |
Tourists should familiarize themselves with the immigration rules of their destination to avoid any issues during their trip. | Du khách nên làm quen với các quy định xuất nhập cảnh của điểm đến để tránh các vấn đề trong chuyến du lịch. |
The process of immigration can be time-consuming, involving interviews, document verification, and background checks. | Quá trình xuất nhập cảnh có thể tốn thời gian, bao gồm phỏng vấn, xác minh tài liệu và kiểm tra lý lịch. |
Border patrol agents play a crucial role in enforcing immigration laws and securing national borders. | Các nhân viên tuần tra biên giới đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi luật xuất nhập cảnh và bảo vệ biên giới quốc gia. |
Immigration can significantly impact a country’s demographics, culture, and economy by bringing in new residents and workers. | Xuất nhập cảnh có thể tác động đáng kể đến dân số, văn hóa và kinh tế của một quốc gia bằng cách đưa vào cư dân và công nhân mới. |
Refugees often seek immigration to escape conflict or persecution in their home countries and find safety in foreign lands. | Người tị nạn thường tìm kiếm xuất nhập cảnh để thoát khỏi xung đột hoặc sự áp bức ở quê hương và tìm kiếm sự an toàn ở đất nước ngoại. |
Immigration officers must balance national security concerns with humanitarian considerations when making entry decisions. | Các cán bộ xuất nhập cảnh phải cân nhắc giữa quan ngại về an ninh quốc gia và quan tâm nhân đạo khi đưa ra quyết định nhập cảnh. |
The process of obtaining a work visa involves navigating through the complexities of immigration regulations and paperwork. | Quá trình xin visa làm việc đòi hỏi phải điều hướng qua sự phức tạp của các quy định và thủ tục xuất nhập cảnh. |
International students often go through a rigorous immigration process to study in foreign countries and pursue their education. | Sinh viên quốc tế thường phải trải qua một quy trình xuất nhập cảnh nghiêm ngặt để học tập ở các quốc gia nước ngoài và theo đuổi giáo dục của họ. |
Immigration policies can have a long-lasting impact on a nation’s demographic makeup and cultural diversity. | Chính sách xuất nhập cảnh có thể có tác động kéo dài đến cấu trúc dân số và đa dạng văn hóa của một quốc gia. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏ “Xuất nhập cảnh tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com