Bảo hiểm hàng hải tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, bảo hiểm hàng hải dịch ra là marine insurance và được phiên âm thành /məˌriːn ɪnˈʃʊərəns/
Bảo hiểm hàng hải là một loại bảo hiểm được thiết kế để bảo vệ tàu thuyền, hàng hóa vận chuyển trên biển, và các rủi ro liên quan đến hoạt động giao thông biển. Bảo hiểm này cung cấp bảo vệ cho người mua bảo hiểm (người được bảo hiểm) trước các rủi ro như tai nạn tàu thuyền, mất mát hoặc hỏng hóc hàng hóa, cướp biển, hỏa hoạn, và nhiều rủi ro khác có thể xảy ra trong quá trình vận chuyển trên biển.
Những từ tiếng Anh liên quan đến từ “marine insurance” (bảo hiểm hàng hải)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh có liên quan đến từ “marine insurance“:
- Premium: Phí bảo hiểm.
- Underwriter: Nhà bảo hiểm.
- Policy: Hợp đồng bảo hiểm.
- Claim: Yêu cầu bồi thường.
- Insured: Người được bảo hiểm.
- Coverage: Phạm vi bảo hiểm.
- Exclusion: Loại trừ.
- Deductible: Số tiền tự trả khi xảy ra sự cố.
- Salvage: Sự cứu hộ.
- Surveyor: Kiểm tra viên.
- Loss adjuster: Thẩm định viên thiệt hại.
- Peril: Rủi ro.
- Voyage policy: Hợp đồng bảo hiểm chuyến đi.
- Time policy: Hợp đồng bảo hiểm thời gian.
- Lloyd’s of London: Tổ chức bảo hiểm nổi tiếng.
- Hull insurance: Bảo hiểm thân tàu.
- Cargo insurance: Bảo hiểm hàng hóa.
- General average: Trung bình chung.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “marine insurance” (bảo hiểm hàng hải) dành cho bạn
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Marine insurance is crucial for businesses involved in international shipping, protecting them from financial losses due to unforeseen events. | Bảo hiểm hàng hải đóng vai trò quan trọng đối với các doanh nghiệp tham gia giao thông quốc tế, bảo vệ họ khỏi mất mát tài chính do các sự kiện không lường trước. |
Ship owners often purchase marine insurance to safeguard their vessels against the risks of accidents, piracy, and natural disasters at sea. | Các chủ tàu thường mua bảo hiểm hàng hải để bảo vệ tàu thuyền của họ khỏi các rủi ro của tai nạn, hải tặc và thiên tai trên biển. |
Marine insurance policies can be customized to cover specific aspects of maritime trade, such as cargo or liability, depending on the needs of the insured party. | Các hợp đồng bảo hiểm hàng hải có thể được tùy chỉnh để bao gồm các khía cạnh cụ thể của thương mại biển, như hàng hóa hoặc trách nhiệm, tùy theo nhu cầu của bên được bảo hiểm. |
When a ship encounters rough weather and sustains damage, the owner can file a claim with their marine insurance provider for compensation. | Khi một tàu gặp phải thời tiết khắc nghiệt và bị hỏng hóc, chủ tàu có thể nộp đơn yêu cầu bồi thường với công ty bảo hiểm hàng hải của họ. |
Cargo owners rely on marine insurance to mitigate financial risks associated with the transportation of goods across oceans and seas. | Chủ hàng dựa vào bảo hiểm hàng hải để giảm thiểu rủi ro tài chính liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa qua các đại dương và biển cả. |
Marine insurance companies employ experts who assess risks and determine appropriate premium rates for insuring ships and cargoes. | Các công ty bảo hiểm hàng hải sử dụng các chuyên gia đánh giá rủi ro và xác định mức phí bảo hiểm thích hợp cho việc bảo hiểm tàu thuyền và hàng hóa. |
The global reach of marine insurance ensures that international trade remains resilient in the face of unforeseen challenges and perils at sea. | Sự lan rộng toàn cầu của bảo hiểm hàng hải đảm bảo rằng thương mại quốc tế vẫn mạnh mẽ trước những thách thức và nguy cơ không lường trước trên biển. |
Ship operators understand the importance of comprehensive marine insurance coverage to safeguard their investments in vessels and equipment. | Các nhà điều hành tàu thuyền hiểu rằng việc có phạm vi bảo hiểm hàng hải toàn diện là quan trọng để bảo vệ đầu tư của họ vào tàu thuyền và thiết bị. |
Marine insurance not only provides financial protection but also encourages the growth of global maritime trade by reducing the fear of financial losses. | Bảo hiểm hàng hải không chỉ cung cấp sự bảo vệ tài chính mà còn khuyến khích sự phát triển của thương mại biển toàn cầu bằng cách giảm bớt sự lo sợ về mất mát tài chính. |
Insurance brokers play a vital role in helping clients navigate the complexities of selecting the most suitable marine insurance policies. | Các công ty môi giới bảo hiểm đóng vai trò quan trọng trong việc giúp khách hàng điều hướng qua những phức tạp của việc lựa chọn các hợp đồng bảo hiểm hàng hải phù hợp nhất. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Bảo hiểm hàng hải tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com