Xe lăn tiếng Anh là gì?

Xe lăn tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe lăn dịch ra là wheelchair và được phiên âm thành /ˈwiːlʧeə/

Xe lăn được sử dụng để chỉ một thiết bị di động dành cho người khuyết tật hoặc người có khả năng vận động hạn chế. Xe lăn thường có bốn bánh và được thiết kế để giúp người sử dụng di chuyển một cách thuận tiện và độc lập. Điều này giúp họ tham gia vào các hoạt động hàng ngày và di chuyển tại các nơi công cộng khác. Xe lăn có thể được đẩy bằng tay hoặc được trang bị động cơ để tự điều khiển.

Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến “wheelchair” (xe lăn)

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “wheelchair“:

  • Mobility Aid: Thiết bị hỗ trợ di động
  • Manual Wheelchair: Xe lăn thủ công
  • Powered Wheelchair: Xe lăn có động cơ
  • Wheelchair Ramp: Nâng cầu cho xe lăn
  • Cushion: Gối đệm trên ghế xe lăn
  • Leg Rests: Bộ chân đỡ
  • Armrests: Tay ghế
  • Safety Belt: Dây an toàn
  • Foldable Wheelchair: Xe lăn có thể gập lại để dễ dàng mang theo hoặc cất giữ.
  • Customized Wheelchair: Xe lăn tùy chỉnh
  • Push Handle: Tay đẩy
  • ADA (Americans with Disabilities Act): Đạo luật về người khuyết tật ở Hoa Kỳ, có quy định về tiếp cận và sử dụng xe lăn.

Một số ví dụ tiếng Anh có từ “wheelchair” (xe lăn) dành cho bạn tham khảo thêm

Câu tiếng AnhDịch tiếng Việt
She navigates her life with grace and determination, using her wheelchair as a symbol of resilience.Cô ấy điều hướng cuộc sống mình với sự dũng cảm và quyết tâm, sử dụng xe lăn của mình như một biểu tượng của sự kiên nhẫn.
The wheelchair ramp at the entrance of the building makes it accessible to all visitors.Nâng cầu xe lăn tại cửa vào của tòa nhà giúp tất cả người thăm dễ tiếp cận.
He relies on his wheelchair for mobility but doesn’t let it limit his adventures.Anh ta phụ thuộc vào xe lăn để di chuyển nhưng không để nó hạn chế cuộc phiêu lưu của mình.
The park provides wheelchair-friendly trails for people of all abilities to enjoy.Công viên cung cấp các đường đi thích hợp cho xe lăn để mọi người có khả năng tham gia.
She skillfully maneuvers her wheelchair through the crowded market, shopping for fresh produce.Cô ấy điều chỉnh xe lăn của mình một cách khéo léo qua chợ đông người để mua thực phẩm tươi.
The wheelchair basketball team won the championship with their incredible teamwork.Đội bóng rổ xe lăn đã giành chiến thắng chung kết với sự hợp tác đáng kinh ngạc.
His wheelchair is equipped with advanced features, allowing for greater independence.Xe lăn của anh ta được trang bị các tính năng tiên tiến, cho phép tự chủ nhiều hơn.
The wheelchair accessible van made it possible for them to travel together as a family.Xe van có sẵn cho xe lăn đã làm cho họ có thể đi du lịch cùng nhau như một gia đình.
She volunteers at the local hospital, helping patients in wheelchairs with their daily needs.Cô ấy làm tình nguyện tại bệnh viện địa phương, giúp đỡ các bệnh nhân trong xe lăn với các nhu cầu hàng ngày.
The art gallery is fully wheelchair accessible, ensuring that art can be enjoyed by everyone.Bảo tàng nghệ thuật hoàn toàn có thể tiếp cận cho xe lăn, đảm bảo rằng nghệ thuật có thể được tận hưởng bởi mọi người.
He designed a revolutionary wheelchair that can climb stairs, providing greater mobility options.Anh ta đã thiết kế một xe lăn cách mạng có thể leo cầu thang, cung cấp nhiều lựa chọn di chuyển hơn.
The company is committed to creating innovative solutions to enhance the lives of wheelchair users.Công ty cam kết tạo ra các giải pháp đổi mới để cải thiện cuộc sống của người sử dụng xe lăn.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Xe lăn tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

 

Rate this post