Toa tàu tiếng Anh là gì?

Toa tàu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, toa tàu dịch ra là “train carriage” và được phiên âm thành /trein kæridʤ/.

Toa tàu là một phần của một tàu hỏa hoặc đoàn tàu nơi hành khách ngồi hoặc chở hàng hóa. Các toa tàu thường được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu cụ thể như vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa, và chúng có thể có nhiều kích thước và cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào loại tàu và mục đích sử dụng.

Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “train carriage” (toa tàu)

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “train carriage“:

  • Compartment: Phòng riêng biệt trong toa tàu cho một nhóm hành khách.
  • Seat: Ghế ngồi trên toa tàu.
  • Aisle: Lối đi giữa các hàng ghế.
  • Luggage Rack: Kệ để đặt hành lý trên toa tàu.
  • Window: Cửa sổ trên toa tàu.
  • Ticket: Vé tàu hỏa.
  • Conductor: Người điều hành tàu hỏa và kiểm tra vé.
  • Platform: Bến tàu, nơi tàu hỏa dừng để hành khách lên xuống.
  • Railway Station: Nhà ga đường sắt.
  • First Class: Lớp hành khách cao cấp trên tàu, thường có tiện nghi tốt hơn và ghế rộng hơn.
  • Second Class: Lớp hành khách thường trên tàu, với tiện nghi tiêu chuẩn.
  • Sleeping Car: Toa tàu có giường ngủ để hành khách có thể nghỉ trong chuyến đi dài hạn.
  • Dining Car: Toa tàu có nhà hàng để phục vụ bữa ăn.
  • Tram: Xe điện đường sắt nhẹ hoặc tàu điện đường sắt trong thành phố.
  • Ticket Inspector: Người kiểm tra vé trên tàu.
  • Timetable: Lịch trình tàu hỏa.
  • Platform Ticket: Vé cho phép bạn vào nơi đợi tàu mà không cần lên tàu.
  • Express Train: Tàu tốc hành, tàu không dừng ở mọi ga.
  • Conductor: Người điều hành tàu, thường kiểm tra vé và cung cấp thông tin cho hành khách.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “train carriage” (toa tàu) dành cho bạn tham khảo

Câu tiếng AnhDịch tiếng Việt
Passengers in the train carriage marveled at the countryside views.Hành khách trong toa tàu ngước nhìn cảnh quê tuyệt đẹp.
The cozy ambiance of the train carriage made the journey pleasant.Không gian ấm cúng của toa tàu làm cho hành trình trở nên thoải mái.
As the train carriage rumbled along the tracks, passengers chatted happily.Khi toa tàu điều khiển trên đường ray, hành khách nói chuyện vui vẻ.
A gentle breeze flowed through the open window of the train carriage.Một làn gió nhẹ thổi qua cửa sổ mở của toa tàu.
Passengers gathered in the train carriage to enjoy their meals together.Hành khách tụ tập trong toa tàu để thưởng thức bữa ăn cùng nhau.
The spacious design of the train carriage allowed for comfortable seating.Thiết kế rộng rãi của toa tàu cho phép ngồi thoải mái.
Passengers in the first-class train carriage were treated to luxurious amenities.Hành khách trong toa tàu hạng nhất được trải nghiệm các tiện ích sang trọng.
The conductor in the train carriage provided assistance and information.Người điều hành trong toa tàu cung cấp sự trợ giúp và thông tin.
The rhythmic clickety-clack of the wheels filled the train carriage.Tiếng lách cách đều đặn của bánh xe lấp đầy toa tàu.
Passengers enjoyed the serenity of the train carriage during the night journey.Hành khách thưởng thức sự yên bình trong toa tàu trong hành trình đêm.
The panoramic windows of the train carriage offered breathtaking vistas.Cửa sổ toàn cảnh của toa tàu cung cấp khung cảnh tuyệt đẹp.
Children in the train carriage excitedly waved at people on the platform.Trẻ em trong toa tàu vui vẻ vẫy tay chào người trên bến tàu.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Toa tàu tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post