Giới hạn tốc độ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, giới hạn tốc độ dịch ra là “speed limit” và được phiên âm thành /spiːd ˈlɪmɪt/.
Giới hạn tốc độ là hạn chế tốc độ tối đa cho phép trên một đoạn đường cụ thể. Điều này thường được quy định bởi luật giao thông và biển báo đường bộ. Giới hạn tốc độ nhằm đảm bảo an toàn giao thông và giữ cho các phương tiện di chuyển ở một tốc độ an toàn trong môi trường đường sá cụ thể.
Danh sách từ tiếng Anh có liên quan đến từ “speed limit” (giới hạn tốc độ)
Dưới đây là các từ tiếng Anh liên quan đến “speed limit”
- Speeding: Hành vi vượt quá giới hạn tốc độ.
- Traffic Laws: Luật giao thông quy định các quy tắc và giới hạn tốc độ.
- Enforcement: Sự thực thi luật giao thông.
- Fine: Mức phạt khi vi phạm giới hạn tốc độ.
- Safety: An toàn giao thông.
- Road Signs: Biển báo đường bộ thông báo giới hạn tốc độ và hướng dẫn.
- Speedometer: Bảng điều khiển trên xe hiển thị tốc độ.
- Citation: Tài liệu chứng minh vi phạm luật giao thông.
- Reckless Driving: Hành vi lái xe không an toàn và không tuân thủ giới hạn tốc độ.
- Highway Patrol: Cơ quan thực thi luật giao thông trên các cao tốc.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “speed limit” dành cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
The driver was pulled over for exceeding the speed limit on the highway. | Tài xế bị dừng xe vì vượt quá giới hạn tốc độ trên cao tốc. |
Despite the clear speed limit signs, some motorists still drive recklessly. | Mặc dù có biển báo giới hạn tốc độ rõ ràng, một số người lái xe vẫn lái xe một cách vô trách nhiệm. |
The local authorities decided to lower the speed limit in residential areas for safety reasons. | Cơ quan địa phương quyết định giảm giới hạn tốc độ trong khu vực dân cư vì lý do an toàn. |
It’s important to always be aware of the speed limit to avoid getting a speeding ticket. | Luôn luôn quan tâm đến giới hạn tốc độ để tránh bị xử phạt vì vi phạm tốc độ. |
The police officer explained the importance of obeying the posted speed limit. | Cảnh sát giải thích về sự quan trọng của việc tuân thủ giới hạn tốc độ được đăng tải. |
In school zones, the speed limit is reduced to ensure the safety of children. | Ở khu vực trường học, giới hạn tốc độ được giảm để đảm bảo an toàn cho trẻ em. |
Drivers should always adjust their speed to match the posted speed limit. | Người lái xe nên luôn điều chỉnh tốc độ để phù hợp với giới hạn tốc độ được đăng tải. |
Exceeding the speed limit not only risks a fine but also endangers lives on the road. | Vượt quá giới hạn tốc độ không chỉ đe dọa mức phạt mà còn đe dọa tính mạng trên đường. |
The driver’s license was suspended due to repeated violations of the speed limit. | Giấy phép lái xe của tài xế bị tạm ngừng do vi phạm giới hạn tốc độ nhiều lần. |
Local residents petitioned for a lower speed limit near the school to protect their children. | Các cư dân địa phương đã đề nghị giảm giới hạn tốc độ gần trường học để bảo vệ con cái của họ. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Giới hạn tốc độ tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com