Bùng binh tiếng Anh là gì?

Bùng binh tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, bùng binh dịch ra là roundabout và được phiên âm thành /ˈraʊndəˌbaʊt/

Bùng binh là một cấu trúc hoặc khu vực được xây dựng trên đường để làm điểm giao nhau của các luồng giao thông từ nhiều hướng khác nhau. Thường thì bùng binh có hình tròn hoặc hình vuông, và có một trung tâm cao hơn so với mặt đường xung quanh.

Những từ tiếng Anh liên quan với từ “roundabout” (bùng binh)

Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến từ “roundabout“:

  • Traffic: Giao thông
  • Intersection: Giao điểm
  • Roadway: Đường đua
  • Lane: Làn đường
  • Signage: Biển báo
  • Median: Dải phân cách.
  • Crosswalk: Đường bộ cho người đi bộ
  • Traffic Light: Đèn giao thông
  • Lane Markings: Vạch kẻ đường
  • Traffic Control: Kiểm soát giao thông
  • Crossing Guard: Người hướng dẫn giao thông
  • Speed Limit: Giới hạn tốc độ – tốc độ tối đa được cho phép trên một phần cụ thể của đường.

Các từ này liên quan đến các yếu tố và khía cạnh khác nhau của giao thông và hệ thống đường phố.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “roundabout” (bùng binh) dành cho bạn tham khảo

Câu tiếng AnhDịch tiếng Việt
Navigating a roundabout requires care.Lái xe qua một bùng binh đòi hỏi cẩn thận.
She took the scenic route, passing by a beautiful roundabout adorned with flowers.Cô ấy đi theo tuyến đường có cảnh đẹp, đi qua một bùng binh xinh đẹp được trang trí bằng hoa.
The traffic flowed smoothly through the roundabout, easing the morning commute.Giao thông luôn lưu thông trơn tru qua bùng binh, làm dịu đi buổi sáng đi làm.
At the center of the bustling city, there’s a large roundabout with a towering statue.Ở trung tâm của thành phố náo nhiệt, có một bùng binh lớn với một bức tượng cao vút.
They decided to have a picnic at the peaceful park near the roundabout.Họ quyết định tổ chức một buổi dã ngoại tại công viên yên bình gần bùng binh.
The intricate design of the roundabout fascinated tourists from around the world.Thiết kế phức tạp của bùng binh làm say đắm du khách từ khắp nơi trên thế giới.
Local artists were commissioned to create a vibrant mural on the walls surrounding the roundabout.Các nghệ sĩ địa phương đã được ủy nhiệm tạo nên một bức tranh tường sặc sỡ bao quanh bùng binh.
The traffic lights at the roundabout were synchronized to minimize congestion during rush hours.Đèn giao thông ở bùng binh được đồng bộ hóa để giảm tắc nghẽn vào giờ cao điểm.
Residents often gather at the roundabout for community events and celebrations.Các cư dân thường tụ tập tại bùng binh cho các sự kiện và lễ hội cộng đồng.
A new restaurant opened near the roundabout, offering a diverse menu to satisfy all tastes.Một nhà hàng mới mở cửa gần bùng binh, cung cấp một thực đơn đa dạng để làm hài lòng mọi sở thích.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Bùng binh tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

 

Rate this post