Lề đường tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, lề đường dịch ra là “pavement” và được phiên âm thành /ˈpeɪvmənt/.
Lề đường là phần bên ngoài của đường, thường nằm bên cạnh làn đường chính, và thường được dùng để dừng xe trong trường hợp khẩn cấp, để xe ưu tiên qua hoặc để phục vụ các mục đích khác liên quan đến giao thông. Lề đường có thể được làm bằng mặt đất cứng hoặc bê tông và là một phần quan trọng của hệ thống đường bộ.
Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “pavement” (lề đường):
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “pavement”:
- Sidewalk: Vỉa hè.
- Footpath: Đường dành cho người đi bộ.
- Walkway: Đường dành cho người đi bộ.
- Curb: Lề đường.
- Path: Đường đi, lối đi.
- Footway: Đường dành cho người đi bộ.
- Sideway: Vỉa hè.
- Pedestrian pathway: Lối đi cho người đi bộ.
- Paved area: Khu vực được lát đá hoặc bê tông.
- Sideline: Lề đường.
Những từ này có thể được sử dụng tùy theo ngữ cảnh để diễn đạt ý nghĩa tương tự
Những ví dụ tiếng Anh có từ “pavement” (lề đường) dành cho bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
I like to walk on the pavement when it’s sunny outside. | Tôi thích đi trên lề đường khi trời nắng. |
The pavement was cracked and uneven, making it difficult to walk. | Lề đường bị nứt và không đều, làm cho việc đi lại trở nên khó khăn. |
The city has invested in renovating its pavement to improve pedestrian safety. | Thành phố đã đầu tư vào việc sửa chữa lề đường để cải thiện an toàn cho người đi bộ. |
Please be careful when crossing the pavement, especially at busy intersections. | Xin hãy cẩn thận khi qua lề đường, đặc biệt là tại các ngã tư đông đúc. |
The children were riding their bikes on the pavement next to the park. | Những đứa trẻ đang đi xe đạp trên lề đường bên cạnh công viên. |
After the rain, the pavement was slippery, so I had to walk carefully. | Sau cơn mưa, lề đường trơn trượt, vì vậy tôi phải đi cẩn thận. |
The pavement was lined with colorful flowers, creating a beautiful pathway. | Lề đường được trải đầy hoa tươi màu sắc, tạo nên một con đường đẹp. |
The city council plans to repave the pavement on this street next month. | Hội đồng thành phố định kế hoạch làm lại lề đường trên con đường này vào tháng sau. |
A jogger was running on the pavement while listening to music through headphones. | Một người chạy bộ đang chạy trên lề đường và nghe nhạc qua tai nghe. |
There’s a small café with outdoor seating along the pavement where you can enjoy a coffee. | Có một quán cà phê nhỏ có bàn ghế ngoài trời dọc theo lề đường, bạn có thể thưởng thức cà phê tại đó. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Lề đường tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com