Tàu cao tốc tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tàu cao tốc dịch ra là high-speed train và được phiên âm thành /haɪ-spid treɪn/
Tàu cao tốc là một loại phương tiện vận tải thủy nhanh chóng được thiết kế để di chuyển trên mặt nước với tốc độ cao hơn so với tàu thường. Chúng thường được sử dụng để vận chuyển hành khách và hàng hóa qua các quãng đường ngắn hoặc trung bình trên biển hoặc trong các khu vực có mạng lưới sông rộng lớn.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “high-speed train” (tàu cao tốc)
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến “high-speed train” bao gồm:
- High-speed train: Tàu cao tốc.
- Highway: Đường cao tốc.
- Expressway: Đường cao tốc.
- Speed limit: Giới hạn tốc độ.
- Fast lane: Hàng xe chạy nhanh.
- Toll road: Đường cao tốc thu phí.
- Overpass: Cầu vượt.
- Intersection: Ngã tư.
- Merge: Hợp nhất.
- Traffic congestion: Tắc nghẽn giao thông.
- Lane: Làn đường.
- On-ramp: Lối vào.
- Off-ramp: Lối ra.
- Speeding ticket: Biên bản vi phạm tốc độ.
- Traffic control: Kiểm soát giao thông.
- Emergency lane: Làn đường cấp cứu.
- High-speed chase: Cuộc truy đuổi tốc độ cao.
- Overtake: Vượt qua.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “high-speed train” (tàu cao tốc) dành cho bạn tham khảo thêm
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
I took a ride on a high-speed train for the first time. | Tôi lần đầu tiên trải nghiệm đi tàu cao tốc. |
High-speed trains are a convenient way to travel between cities. | Tàu cao tốc là cách tiện lợi để đi lại giữa các thành phố. |
The efficiency of high-speed trains is remarkable, cutting travel time significantly. | Hiệu suất của tàu cao tốc đáng kinh ngạc, giảm thiểu thời gian đi lại đáng kể. |
Japan is famous for its extensive high-speed train network. | Nhật Bản nổi tiếng với mạng lưới tàu cao tốc rộng lớn của mình. |
Riding a high-speed train offers a smooth and comfortable journey. | Việc đi tàu cao tốc mang lại một chuyến đi êm ái và thoải mái. |
High-speed trains have become an integral part of modern transportation systems. | Tàu cao tốc đã trở thành một phần quan trọng của hệ thống giao thông hiện đại. |
China has invested heavily in developing its high-speed train infrastructure. | Trung Quốc đã đầu tư mạnh vào việc phát triển cơ sở hạ tầng tàu cao tốc của họ. |
High-speed train technology continues to advance, pushing the boundaries of speed and efficiency. | Công nghệ tàu cao tốc tiếp tục phát triển, đẩy giới hạn về tốc độ và hiệu suất. |
Many commuters rely on high-speed trains to get to work quickly and comfortably. | Nhiều người đi làm phụ thuộc vào tàu cao tốc để đến nơi làm việc một cách nhanh chóng và thoải mái. |
The future of transportation may see even faster and more advanced high-speed trains. | Tương lai của giao thông có thể thấy được tàu cao tốc nhanh hơn và tiên tiến hơn. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Thuyền buồm Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com