Thuyền buồm tiếng Anh là gì?

Thuyền buồm tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thuyền buồm dịch ra là sailboat và được phiên âm thành /ˈseɪl.boʊt/.

Thuyền buồm là một loại tàu hoặc thuyền được trang bị buồm (sail) để tận hưởng sức mạnh của gió để di chuyển. Thuyền buồm được sử dụng cho nhiều mục đích, bao gồm thể thao buồm, giải trí trên nước, chuyến hải trình, và cả thi đấu buồm. Buồm trên thuyền buồm được sử dụng để tạo ra lực đẩy từ gió để đẩy thuyền chuyển động trên mặt nước. Thuyền buồm có nhiều loại và kích thước khác nhau tùy theo mục đích sử dụng và thiết kế.

Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “sailboat” (thuyền buồm)

Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến từ “sailboat” và lĩnh vực thuyền buồm:

  • Sail: BuồmMast: Cột buồm
  • Boom: Cánh buồm
  • Rudder: Bánh lái, thiết bị dùng để điều khiển hướng của thuyền buồm.
  • Hull: Thân thuyền, phần dưới của thuyền buồm làm bằng kim loại hoặc gỗ.
  • Deck: Sàn thuyền
  • Keel: Kích thước buồm
  • Cabin: Phòng ngủ trên thuyền buồm
  • Sloop: Thuyền buồm loại sloop
  • Catamaran: Thuyền buồm loại catamaran, loại thuyền buồm có hai thân.
  • Yacht: Thuyền buồm loại yacht, thường là các thuyền buồm lớn và xa xỉ.
  • Crew: Phi hành đoàn, những người làm việc trên thuyền buồm để điều khiển và duy trì.
  • Skipper: Thuyền trưởng, người đứng đầu và có trách nhiệm điều hành thuyền buồm.
  • Sailing race: Cuộc đua thuyền buồm
  • Windward: Hướng trái gió
  • Leeward: Hướng ngoại gió
  • Jib: Buồm phụ, một loại buồm nhỏ trên thuyền buồm.
  • Tacking: Phương pháp thay đổi hướng đi của thuyền buồm để di chuyển đối với hướng gió.
  • Cruising: Cuộc hải trình

Những ví dụ tiếng Anh có từ “sailboat” (thuyền buồm) dành cho bạn tham khảo

Câu tiếng AnhDịch tiếng Việt
They are racing their sailboats in the regatta.Họ đang đua thuyền buồm của họ trong cuộc thi thuyền buồm.
The kids had an exciting adventure on the sailboat.Các em nhỏ có một cuộc phiêu lưu thú vị trên thuyền buồm.
Our sailboat gently glided across the water.Thuyền buồm của chúng tôi êm ái trượt trên mặt nước.
She learned to navigate a sailboat when she was young.Cô ấy học cách điều khiển thuyền buồm khi còn nhỏ.
We enjoyed the serene beauty of the sea on the sailboat.Chúng tôi thưởng thức vẻ đẹp thanh bình của biển trên thuyền buồm.
The sailboat was equipped with modern navigation equipment.Thuyền buồm được trang bị thiết bị dẫn đường hiện đại.
They set sail on their sailboat early in the morning.Họ bắt đầu hành trình trên thuyền buồm của họ sáng sớm.
The sailboat races take place every weekend.Các cuộc đua thuyền buồm diễn ra vào mỗi cuối tuần.
My dream is to own a beautiful sailboat.Ước mơ của tôi là sở hữu một chiếc thuyền buồm đẹp.
They went on a family vacation on a sailboat.Họ đi nghỉ cuối tuần gia đình trên một chiếc thuyền buồm.
The sailboat gracefully sailed into the sunset.Chiếc thuyền buồm trượt mượt vào hoàng hôn.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Thuyền buồm Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post