Trực thăng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, trực thăng dịch ra là “helicopter” và được phiên âm thành /ˈhelɪˌkɒptər/.
Trực thăng là một loại phương tiện bay có khả năng nâng lên và hạ xuống thẳng đứng, không cần đường băng dài như máy bay. Nó hoạt động bằng cách quay các cánh quạt một cách nhanh chóng để tạo ra lực nâng và điều khiển hướng bay. Trực thăng được sử dụng cho nhiều mục đích, bao gồm vận chuyển hành khách, tìm kiếm cứu nạn, vận tải hàng hóa, và quân sự.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “helicopter” (trực thăng)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “helicopter”:
- Rotor: Cánh quạt
- Blade: Lưỡi cánh quạt, một phần của rotor.
- Tail rotor: Cánh đuôi
- Cockpit: Buồng lái
- Aviation: Hàng không
- Hover: Nổi đứng
- Landing gear: Bộ chân hạ cánh
- Fuselage: Thân trực thăng
- Emergency landing: Hạ cánh khẩn cấp
- Rescue helicopter: Trực thăng cứu hộ
- Aerial firefighting: Cách mạng hàng không
- Military helicopter: Trực thăng quân sự
- Civilian helicopter: Trực thăng dân sự
- Search and rescue: Tìm kiếm và cứu hộ
- Air ambulance: Trực thăng cấp cứu
- Helipad: Bãi đỗ trực thăng
Những ví dụ tiếng Anh có từ “helicopter” (trực thăng) dành cho bạn tham khảo thêm
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
An helicopter flew overhead, providing an aerial view of the city. | Một chiếc trực thăng bay trên đầu, cung cấp một cái nhìn từ trên cao về thành phố. |
Helicopters are often used for search and rescue missions in remote areas. | Trực thăng thường được sử dụng cho các nhiệm vụ tìm kiếm và cứu hộ trong các khu vực xa xôi. |
They chartered a private helicopter for a scenic tour of the countryside. | Họ thuê một chiếc trực thăng riêng để thực hiện chuyến tham quan cảnh đẹp ở nông thôn. |
The helicopter pilot skillfully maneuvered through the narrow canyon. | Phi công trực thăng điều khiển khéo léo trong khe núi hẹp. |
The military uses helicopters for troop transport and reconnaissance missions. | Quân đội sử dụng trực thăng để vận chuyển binh sĩ và các nhiệm vụ trinh sát. |
The helicopter descended gracefully onto the rooftop helipad. | Chiếc trực thăng hạ xuống nhẹ nhàng lên bãi đỗ trực thăng trên mái nhà. |
A medical helicopter rushed to the scene of the accident to provide emergency assistance. | Một trực thăng y tế đã đến hiện trường tai nạn để cung cấp sự hỗ trợ khẩn cấp. |
Helicopters are essential for transporting supplies to remote mountain villages. | Trực thăng là thiết yếu để vận chuyển hàng hóa đến các làng núi xa xôi. |
The news crew used a helicopter to capture aerial footage of the breaking news. | Nhóm làm tin tức sử dụng trực thăng để ghi lại cảnh quay từ trên cao của tin tức mới nảy sinh. |
He had his first experience flying in a military helicopter during a training exercise. | Anh ấy có trải nghiệm bay lần đầu trong một cuộc tập trận bằng trực thăng quân sự. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Trực thăng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com