Xe chuyên dụng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe chuyên dụng dịch ra là specialized vehicle và được phiên âm thành /ˈspɛʃəˌlaɪzd ˈvihɪkəlz/.
“Xe chuyên dụng” là một loại phương tiện được thiết kế và sản xuất để phục vụ một mục đích cụ thể hoặc một loạt các nhiệm vụ đặc biệt. Các loại xe này được tối ưu hóa cho việc thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể, thường liên quan đến một lĩnh vực đặc trưng như công nghệ, y tế, xây dựng, nông nghiệp, quân sự, và nhiều ngành công nghiệp khác.
Những từ tiếng Anh liên quan với từ “specialized vehicle” (xe chuyên dụng)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “specialized vehicle”:
- Purpose-built: Được xây dựng cho mục đích cụ thể
- Customized: Tùy chỉnh
- Adapted: Được thích nghi
- Specialization: Chuyên môn hóa
- Equipment: Thiết bị
- Functionality: Tính năng
- Application: Ứng dụng
- Mission: Nhiệm vụ
- Industry: Ngành công nghiệp
- Sector: Lĩnh vực
- Emergency response: Phản ứng khẩn cấp
- Construction: Xây dựng
- Agriculture: Nông nghiệp
- Military: Quân sự
- Medical: Y tế
- Transportation: Giao thông vận tải
- Logistics: Hậu cần, vận chuyển
- Utility: Đa dụng
- Off-road: Đường không lối
- Highway: Đường cao tốc
Nhớ rằng, các từ vựng này có thể có nhiều biến thể và sự kết hợp khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “specialized vehicle” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Using a specialized vehicle, the medical team reached the remote village to provide healthcare. | Sử dụng một xe chuyên dụng, đội y tế đến làng xa xôi để cung cấp chăm sóc sức khỏe. |
The construction site was bustling with activity as various specialized vehicles worked together. | Hiện trường xây dựng rộn ràng hoạt động khi nhiều xe chuyên dụng làm việc cùng nhau. |
In emergency situations, specialized vehicles play a crucial role in providing rapid assistance. | Trong các tình huống khẩn cấp, xe chuyên dụng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp sự hỗ trợ nhanh chóng. |
The specialized vehicles used in mining operations are equipped with advanced safety features. | Xe chuyên dụng được sử dụng trong hoạt động khai thác mỏ được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến. |
A fleet of specialized vehicles is employed to maintain and repair the extensive highway network. | Một đội ngũ xe chuyên dụng được sử dụng để duy trì và sửa chữa mạng lưới đường cao tốc rộng lớn. |
Specialized vehicles designed for off-road exploration can tackle rugged terrains with ease. | Xe chuyên dụng được thiết kế cho việc khám phá địa hình ngoại ô có thể vượt qua địa hình gồ ghề một cách dễ dàng. |
The agricultural sector benefits from the use of specialized vehicles for planting and harvesting. | Ngành nông nghiệp hưởng lợi từ việc sử dụng xe chuyên dụng để trồng và thu hoạch. |
Specialized vehicles equipped with advanced technology ensure efficient waste management. | Xe chuyên dụng được trang bị công nghệ tiên tiến đảm bảo quản lý chất thải hiệu quả. |
The military relies on specialized vehicles for various tasks, including transportation and reconnaissance. | Quân sự dựa vào xe chuyên dụng cho các nhiệm vụ khác nhau, bao gồm vận chuyển và trinh sát. |
Archaeologists use specialized vehicles to access remote archaeological sites in challenging terrain. | Các nhà khảo cổ học sử dụng xe chuyên dụng để tiếp cận các di chỉ khảo cổ xa xôi trên địa hình khó khăn. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe chuyên dụng tiếng Anh là gì? ” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com