Xe công nông tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe công nông dịch ra là farm vehicle và được phiên âm thành /fɑrm ˈvihɪkəl/
“Xe công nông” là một loại phương tiện chuyên dụng được thiết kế để phục vụ trong các hoạt động liên quan đến nông nghiệp và đất đai. Các loại xe công nông thường được trang bị để thực hiện nhiều tác vụ khác nhau trong quá trình sản xuất nông sản, từ cấy gieo, chăm sóc cây trồng, thu hoạch, chế biến thực phẩm đến vận chuyển và quản lý đất đai.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “farm vehicle”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “farm vehicle”:
- Tractor: Máy cày
- Combine harvester: Máy gặt đập liên hợp
- Plow: Cái cày
- Seeder: Máy gieo hạt
- Sprayer: Máy phun thuốc trừ sâu
- Harvester: Máy gặt
- Tiller: Máy xới đất
- Cultivator: Máy làm cỏ
- Loader: Máy nạp liệu
- Trailer: Rơ-moóc, xe móc nối
- Row crop planter: Máy gieo cây hàng
- Farm truck: Xe tải nông nghiệp
- Grain cart: Xe chở ngũ cốc
- Orchard sprayer: Máy phun thuốc cho vườn cây ăn trái
- Harrow: Máy cày đồng
- Farm implement: Dụng cụ nông nghiệp
- Agribusiness: Kinh doanh nông nghiệp
- Crop management: Quản lý mùa vụ
- Soil preparation: Chuẩn bị đất đai
Các từ vựng này có thể giúp bạn mô tả và hiểu rõ hơn về các khía cạnh khác nhau của công việc nông nghiệp và sử dụng xe công nông.
Các ví dụ tiếng Anh có từ “farm vehicle” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
In rural areas, farm vehicles are a common sight, as they are essential for agricultural tasks. | Ở vùng nông thôn, xe công nông là một hình ảnh phổ biến, vì chúng cần thiết cho các nhiệm vụ nông nghiệp. |
Modern farm vehicles are equipped with advanced technology to increase efficiency on the field. | Xe công nông hiện đại được trang bị công nghệ tiên tiến để tăng hiệu suất trên cánh đồng. |
The old farm vehicle rumbled along the dirt road, carrying bales of hay to the barn. | Xe công nông cũ vang vọng trên con đường đất, chở cỏ khô đến chuồng. |
Farmers rely on farm vehicles to transport crops and equipment, especially during harvest season. | Những người nông dân dựa vào xe công nông để vận chuyển vụ mùa và thiết bị, đặc biệt trong mùa thu hoạch. |
The red paint of the farm vehicle stood out against the green backdrop of the fields. | Màu sơn đỏ của xe công nông nổi bật trên nền xanh của cánh đồng. |
With its rugged tires, the farm vehicle navigated through the muddy terrain effortlessly. | Với lốp bền bỉ, xe công nông điều hướng qua địa hình đầy bùn một cách dễ dàng. |
Farm vehicles such as tractors and plows are essential for soil preparation before planting. | Xe công nông như máy cày và cái cày cần thiết cho việc chuẩn bị đất đai trước khi gieo hạt. |
The reliable farm vehicles contribute to the smooth operation of the entire agricultural process. | Những xe công nông đáng tin cậy đóng góp vào việc hoạt động trôi chảy của toàn bộ quy trình nông nghiệp. |
Farm vehicles equipped with specialized attachments can perform a variety of tasks on the farm. | Xe công nông được trang bị các phụ kiện chuyên dụng có thể thực hiện nhiều nhiệm vụ trên nông trường. |
The sound of the engine echoed across the fields as the farm vehicle started its morning work. | Tiếng máy vang xa trên cánh đồng khi xe công nông bắt đầu công việc buổi sáng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe công nông tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com