Máy móc tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, máy móc dịch ra là machine và được phiên âm thành /mə’ʃi:n/.
“Máy móc” là một thiết bị cơ khí hoặc điện tử được thiết kế để thực hiện một loạt các công việc hoặc chức năng một cách tự động, chính xác và hiệu quả. Máy móc thường sử dụng năng lượng để thực hiện các hoạt động cụ thể, và chúng có thể được điều khiển bằng cách sử dụng các chương trình hoặc hệ thống cơ học.
Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “machine”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “machine”:
- Device
- Appliance
- Apparatus
- Instrument
- Mechanism
- Equipment
- Contraption
- Gadget
- Implement
- Tool
- System
- Engine
- Mechanical
- Automaton
- Contrivance
Tất cả các từ này liên quan đến các thiết bị, công cụ hoặc hệ thống được thiết kế để thực hiện công việc cụ thể hoặc chức năng.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “machine” dành cho các bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
Operating the sewing machine requires careful coordination of foot pedal and hand movements. | Sử dụng máy móc may yêu cầu sự phối hợp cẩn thận giữa chân đạp và các động tác của tay. |
The factory’s assembly line uses robotic machines to quickly and accurately assemble products. | Dây chuyền lắp ráp của nhà máy sử dụng các máy móc robot để lắp ráp sản phẩm một cách nhanh chóng và chính xác. |
In the modern world, computer machines have become essential tools for various tasks and activities. | Trong thế giới hiện đại, các máy móc máy tính đã trở thành công cụ thiết yếu cho các nhiệm vụ và hoạt động khác nhau. |
The construction company utilizes heavy-duty machines to excavate large areas of land for building projects. | Công ty xây dựng sử dụng các máy móc công nghiệp để khai quật diện tích lớn đất đai cho các dự án xây dựng. |
The espresso machine at the café is known for brewing rich and flavorful coffee. | Máy móc pha cà phê espresso tại quán café nổi tiếng với việc pha cà phê đậm đà và thơm ngon. |
The automobile industry constantly introduces innovative machines to enhance manufacturing efficiency. | Ngành công nghiệp ô tô liên tục giới thiệu các máy móc sáng tạo để nâng cao hiệu suất sản xuất. |
The CNC machine precisely carves intricate designs into metal surfaces for decorative purposes. | Máy móc CNC tạo ra những họa tiết phức tạp trên bề mặt kim loại một cách chính xác để trang trí. |
The factory workers operate heavy machinery, ensuring the smooth production process. | Các công nhân nhà máy vận hành máy móc nặng, đảm bảo quy trình sản xuất suôn sẻ. |
The gym is equipped with various exercise machines to help individuals achieve their fitness goals. | Phòng tập thể dục được trang bị nhiều máy móc tập thể dục khác nhau để giúp cá nhân đạt được mục tiêu thể dục. |
The printing machine churns out hundreds of newspapers every hour to meet the demand for daily news. | Máy móc in ấn sản xuất hàng trăm tờ báo mỗi giờ để đáp ứng nhu cầu tin tức hàng ngày. |
The factory invests in cutting-edge machinery to enhance its production capabilities and maintain competitiveness. | Nhà máy đầu tư vào các thiết bị máy móc tiên tiến để nâng cao khả năng sản xuất và duy trì tính cạnh tranh. |
The coffee shop’s espresso machine offers a variety of coffee options, from cappuccinos to lattes. | Máy móc pha cà phê espresso ở quán cà phê cung cấp nhiều tùy chọn cà phê, từ cappuccino đến latte. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Máy móc tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com