Dụng cụ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, dụng cụ dịch ra là Apparatus và được phiên âm thành /,æpə’reitəs/.
“Dụng cụ” là một đối tượng hoặc thiết bị được sử dụng để thực hiện một công việc cụ thể hoặc để đạt được một mục tiêu nào đó. Dụng cụ có thể là đơn giản như một công cụ tay nhỏ như búa, tua vít, hoặc nâng, hoặc có thể là các thiết bị phức tạp hơn như máy móc điện tử.
Danh sách từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “apparatus”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “apparatus”:
- Equipment
- Device
- Instrument
- Tool
- Appliance
- Mechanism
- Contraption
- Gadget
- Implement
- Utensil
- Setup
Tất cả các từ này đều liên quan đến thiết bị, công cụ hoặc máy móc được sử dụng để thực hiện một công việc cụ thể.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “apparatus” dành cho bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
Our laboratory is equipped with state-of-the-art scientific apparatus that allows us to conduct precise experiments. | Phòng thí nghiệm của chúng tôi được trang bị các dụng cụ khoa học tiên tiến cho phép chúng tôi thực hiện các thí nghiệm chính xác. |
The medical apparatus used in the surgery was carefully sterilized to ensure patient safety. | Dụng cụ y tế được sử dụng trong phẫu thuật đã được tiệt trùng cẩn thận để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. |
The laboratory’s sophisticated apparatus allowed researchers to analyze complex data and draw meaningful conclusions. | Dụng cụ tinh vi của phòng thí nghiệm cho phép các nhà nghiên cứu phân tích dữ liệu phức tạp và rút ra kết luận có ý nghĩa. |
The engineering team developed a new apparatus to automate a previously manual task, improving efficiency. | Nhóm kỹ thuật phát triển một dụng cụ mới để tự động hóa một công việc trước đây thủ công, tăng cường hiệu suất. |
The firefighter’s protective apparatus includes a helmet, breathing mask, and fire-resistant suit. | Dụng cụ bảo vệ của lính cứu hỏa bao gồm mũ bảo hiểm, mặt nạ hô hấp và bộ đồ chống cháy. |
The fitness center is equipped with various exercise apparatus to cater to different workout preferences. | Trung tâm thể dục được trang bị nhiều dụng cụ tập luyện khác nhau để phục vụ nhiều sở thích tập luyện khác nhau. |
The research team used advanced apparatus to study the behavior of microscopic organisms in controlled environments. | Nhóm nghiên cứu sử dụng dụng cụ tiên tiến để nghiên cứu hành vi của các vi sinh vật vi mô trong môi trường kiểm soát. |
The chemistry laboratory has an impressive array of apparatus for conducting experiments and analyzing chemical reactions. | Phòng thí nghiệm hóa học có một loạt các dụng cụ ấn tượng để thực hiện thí nghiệm và phân tích phản ứng hóa học. |
The audio recording studio is equipped with professional apparatus to capture high-quality sound for music production. | Phòng thu âm được trang bị các dụng cụ chuyên nghiệp để ghi âm chất lượng cao cho sản xuất âm nhạc. |
The archaeological team used specialized apparatus to carefully excavate artifacts from the ancient site. | Nhóm khảo cổ học sử dụng dụng cụ chuyên dụng để khai quật cẩn thận các hiện vật từ di tích cổ đại. |
The physics lab is well-equipped with modern apparatus that enables students to perform experiments that demonstrate fundamental principles. | Phòng thí nghiệm vật lý được trang bị đầy đủ các dụng cụ hiện đại cho phép sinh viên thực hiện các thí nghiệm thể hiện các nguyên tắc cơ bản. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Dụng cụ tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com