Tình trạng container tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tình trạng container dịch ra là “Container state” và có phiên âm thành /kənˈteɪnər steɪt/.
“Tình trạng container” là trạng thái hiện tại của một container vận chuyển hàng hóa. Tình trạng này có thể bao gồm thông tin về vị trí, điều kiện và trạng thái của hàng hóa bên trong container. Các yếu tố như vị trí địa lý, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất và trạng thái bảo quản của hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tình trạng của container.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “Container state” (tình trạng container)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh có ý nghĩa tương tự hoặc liên quan đến “Container state”:
- Container condition
- State of the container
- Container status
- Container situation
- Container phase
- Container status quo
- Container circumstance
- Container position
- Container outlook
- Container standing
*Lưu ý rằng kiểm tra ngữ cảnh để đảm bảo sự thích hợp của từ vựng trong mỗi tình huống sử dụng.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “container state” (tình trạng container)
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
The real-time monitoring system provides updates on the current Container state, including temperature and humidity levels. | Hệ thống giám sát thời gian thực cung cấp thông tin cập nhật về tình trạng container hiện tại, bao gồm cả mức độ nhiệt độ và độ ẩm. |
We received a notification about the unexpected change in the Container state during transit, prompting us to take immediate action. | Chúng tôi đã nhận được thông báo về sự thay đổi không mong đợi trong tình trạng container trong quá trình vận chuyển, buộc chúng tôi phải thực hiện ngay các biện pháp. |
Proper ventilation and insulation are essential to maintain the desired Container state for perishable goods. | Sự thông gió và cách nhiệt đúng đắn là cần thiết để duy trì tình trạng container mong muốn cho hàng hóa dễ hỏng. |
The logistics team closely monitors the Container state to ensure that the cargo remains in optimal condition throughout the journey. | Đội ngũ logistics theo dõi chặt chẽ tình trạng container để đảm bảo hàng hóa duy trì trong tình trạng tốt nhất suốt hành trình. |
Anomalies in the Container state can be detected through advanced sensors and remote monitoring, enabling quick interventions. | Những sai lệch trong tình trạng container có thể được phát hiện thông qua các cảm biến tiên tiến và giám sát từ xa, giúp thực hiện các biện pháp can thiệp nhanh chóng. |
Maintaining the appropriate Container state is crucial for the safe transport of chemicals and hazardous materials. | Duy trì tình trạng container thích hợp là quan trọng đối với việc vận chuyển an toàn các hóa chất và vật liệu nguy hiểm. |
The system alerts us if the Container state deviates from the preset parameters, allowing us to make timely adjustments. | Hệ thống thông báo cho chúng tôi nếu tình trạng container lệch khỏi các thông số đã thiết lập trước, cho phép chúng tôi thực hiện điều chỉnh kịp thời. |
Technology advancements enable real-time tracking of the Container state, ensuring the quality of the goods being transported. | Những tiến bộ trong công nghệ cho phép theo dõi thời gian thực về tình trạng container, đảm bảo chất lượng của hàng hóa đang được vận chuyển. |
The sudden change in weather conditions can impact the Container state, leading to delays or possible damage to the cargo. | Sự thay đổi đột ngột trong điều kiện thời tiết có thể ảnh hưởng đến tình trạng container, dẫn đến sự trễ hẹn hoặc nguy cơ hỏng hóc hàng hóa. |
The company invests in innovative technologies to improve the accuracy and reliability of tracking the Container state in real time. | Công ty đầu tư vào các công nghệ sáng tạo để cải thiện độ chính xác và độ tin cậy trong việc theo dõi tình trạng container theo thời gian thực. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tình trạng container tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com