Phí bảo vệ tiếng Anh là gì?

Phí bảo vệ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, phí bảo vệ dịch là “security fee” và được phiên âm là  /sɪˈkjʊərɪti fiː/.

Phí bảo vệ là khoản tiền mà người sử dụng dịch vụ hoặc khách hàng phải trả để đảm bảo sự an toàn và bảo mật của hành trình, dịch vụ hoặc giao dịch cụ thể. Phi phí này thường áp dụng trong các lĩnh vực như hệ thống giao thông, sân bay, sự kiện, hay dịch vụ trực tuyến để bảo đảm rằng các hoạt động diễn ra trong môi trường an toàn và bảo mật.

Danh sách từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với “Security Fee”

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “Security Fee”:

  • Protection Charge – Phí bảo vệ
  • Safety Fee – Phí an toàn
  • Defense Cost – Chi phí phòng thủ
  • Guardianship Fee – Phí quản lý bảo vệ
  • Safeguarding Charge – Phí bảo vệ
  • Shielding Cost – Chi phí che chắn
  • Precaution Fee – Phí biện pháp phòng ngừa
  • Watchfulness Charge – Phí sự chú ý, quan sát
  • Assurance Fee – Phí đảm bảo
  • Defensive Cost – Chi phí phòng thủ
  • Security Levy – Khoản thu phí bảo vệ
  • Safety Surcharge – Khoản phụ thu phí an toàn

Lưu ý rằng mỗi từ có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh và mức độ chính xác trong việc áp dụng.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “security fee” dành cho các bạn  tham khảo thêm

Tiếng AnhTiếng Việt
An additional security fee is required for VIP access.Cần trả thêm phí bảo vệ cho quyền truy cập VIP.
The event ticket includes a nominal security fee.Vé sự kiện bao gồm một phí bảo vệ nhỏ.
Customers are responsible for the applicable security fee.Khách hàng chịu trách nhiệm cho phí bảo vệ áp dụng.
When booking online, be aware of the added security fee.Khi đặt vé trực tuyến, lưu ý đến phí bảo vệ được thêm vào.
Premium services may come with an increased security fee.Dịch vụ cao cấp có thể đi kèm với phí bảo vệ tăng cao.
The security fee contributes to ensuring a safe environment.Phí bảo vệ đóng góp vào việc đảm bảo môi trường an toàn.
Please review the terms and conditions regarding the security fee.Vui lòng xem xét các điều khoản liên quan đến phí bảo vệ.
Travel packages include the necessary security fee for accommodations.Gói du lịch bao gồm phí bảo vệ cần thiết cho chỗ ở.
The security fee is subject to change without prior notice.Phí bảo vệ có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
A small security fee is added to each transaction for online purchases.Một phí bảo vệ nhỏ được thêm vào mỗi giao dịch cho việc mua sắm trực tuyến.
Visitors must pay the required security fee upon entry.Khách tham quan phải trả phí bảo vệ cần thiết khi vào cửa.
The security fee aims to enhance the overall safety of the event.Phí bảo vệ nhằm mục đích nâng cao tổng thể an toàn của sự kiện.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Phí bảo vệ tiếng Anh là gì?”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post