Phí tập hợp hàng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, phí tập hợp hàng dịch ra là Gathering Fee và được phiên âm là /ˈɡæðərɪŋ fiː/.
“Phí tập hợp hàng” (Gathering Fee) là khoản tiền mà người sử dụng dịch vụ hoặc khách hàng phải trả để bồi thường cho quá trình thu thập, tổng hợp hoặc sắp xếp các mặt hàng, sản phẩm hoặc thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để chuẩn bị cho việc giao hàng, vận chuyển hoặc sử dụng.
Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “gathering fee”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “Gathering Fee” (phí tập hợp hàng), kèm theo dịch nghĩa:
- Collection Charge – Phí thu thập
- Aggregation Fee – Phí tổng hợp
- Compilation Cost – Chi phí biên tập
- Consolidation Charge – Phí hợp nhất
- Assembling Fee – Phí tập hợp
- Grouping Cost – Chi phí nhóm hóa
- Pooling Charge – Phí gộp lại
- Accumulation Fee – Phí tích luỹ
- Combining Cost – Chi phí kết hợp
- Amassing Charge – Phí tích trữ
- Harvesting Fee – Phí thu hoạch
- Bringing Together Cost – Chi phí tập trung lại
Lưu ý rằng mỗi từ có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh và mức độ chính xác trong việc áp dụng.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “gathering fee” dành cho bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
An additional Gathering Fee is applied for bulk orders. | Có áp dụng thêm phí tập hợp hàng cho đơn hàng số lượng. |
Customers should inquire about the Gathering Fee beforehand. | Khách hàng nên hỏi về phí tập hợp hàng trước khi đặt hàng. |
The invoice includes a nominal Gathering Fee for order preparation. | Hóa đơn bao gồm một phí tập hợp hàng nhỏ cho việc chuẩn bị đơn hàng. |
Be aware of the applicable Gathering Fee for each product selected. | Lưu ý đến phí tập hợp hàng áp dụng cho mỗi sản phẩm được chọn. |
The Gathering Fee varies depending on the complexity of the items. | Phí tập hợp hàng thay đổi tùy theo tính phức tạp của các mặt hàng. |
Expedited orders come with an additional Gathering Fee for prioritized assembly. | Đơn hàng gấp đi kèm với phí tập hợp hàng bổ sung cho việc lắp ráp ưu tiên. |
Refer to the pricing guide for specific Gathering Fee rates. | Tham khảo hướng dẫn giá để biết các mức giá cụ thể của phí tập hợp hàng. |
Some products may have a higher Gathering Fee due to size or fragility. | Một số sản phẩm có thể có phí tập hợp hàng cao hơn do kích thước hoặc tính dễ vỡ. |
The Gathering Fee is calculated per order, not per item. | Phí tập hợp hàng được tính cho mỗi đơn hàng, không phải cho mỗi sản phẩm. |
International shipments may incur additional Gathering Fees for customs processing. | Giao hàng quốc tế có thể phải trả thêm phí tập hợp hàng cho việc xử lý hải quan. |
Opting for premium packaging may result in a higher Gathering Fee. | Lựa chọn đóng gói cao cấp có thể dẫn đến phí tập hợp hàng cao hơn. |
The Gathering Fee contributes to the careful arrangement of products. | Phí tập hợp hàng đóng góp vào việc sắp xếp cẩn thận các sản phẩm. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi ‘Phí tập hợp hàng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com