Được hoãn lại tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, được hoãn lại dịch là “postponed”, phiên âm thành /poʊstˈpoʊnd/.
Được hoãn lại có nghĩa là trì hoãn hoặc lùi lại một sự kiện, hoạt động, công việc hoặc kế hoạch đã được định sẵn để diễn ra ở một thời điểm sau. Việc hoãn lại thường xảy ra khi có những nguyên nhân nào đó gây trở ngại hoặc không thể thực hiện sự kiện hoặc kế hoạch theo thời gian ban đầu. Lý do hoãn lại có thể là do tình hình khẩn cấp, sự cố kỹ thuật, thay đổi trong lịch trình, hoặc các vấn đề khác.
Danh sách các từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “postponed”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “postponed”:
- Delayed
- Deferred
- Rescheduled
- Put off
- Adjourned
- Suspended
- Held over
- Pushed back
- Extended
- Recessed
- Reallocated
- Revised
Nhớ kiểm tra ngữ cảnh sử dụng để đảm bảo từ vựng phù hợp trong từng trường hợp.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “postponed” dành cho bạn tham khảo thêm
iếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The outdoor concert has been postponed to next week due to the forecasted rain. | Buổi hòa nhạc ngoài trời đã bị hoãn lại sang tuần tới do dự báo mưa. |
The meeting has been postponed until further notice because the key speaker is ill. | Cuộc họp đã bị hoãn lại cho đến khi có thông báo mới vì diễn giả chính bị ốm. |
The launch event for the new product has been postponed due to unexpected production delays. | Sự kiện ra mắt sản phẩm mới đã bị hoãn lại do sự trễ hẹn trong sản xuất không đáng kể. |
The flight was postponed by a few hours due to technical issues with the aircraft. | Chuyến bay đã bị hoãn lại vài giờ do vấn đề kỹ thuật với máy bay. |
The workshop has been postponed to next month to accommodate the schedule of the facilitator. | Buổi học thảo đã bị hoãn lại sang tháng sau để phù hợp với lịch của người hướng dẫn. |
The sports tournament has been postponed until the teams can practice and prepare adequately. | Giải đấu thể thao đã bị hoãn lại cho đến khi các đội có thể tập luyện và chuẩn bị đầy đủ. |
The movie premiere was postponed due to unforeseen technical difficulties at the theater. | Buổi công chiếu phim đã bị hoãn lại do sự cố kỹ thuật không ngờ tại rạp chiếu phim. |
The charity event was postponed to allow for more time to secure sponsors and participants. | Sự kiện từ thiện đã bị hoãn lại để có thêm thời gian để tìm nhà tài trợ và người tham gia. |
The exam has been postponed to next week because the instructor fell ill unexpectedly. | Kỳ thi đã bị hoãn lại sang tuần tới vì giảng viên bị ốm một cách không ngờ đến. |
The construction project has been postponed to address regulatory issues and obtain necessary permits. | Dự án xây dựng đã bị hoãn lại để giải quyết các vấn đề liên quan đến quy định và có được giấy phép cần thiết. |
The event was originally scheduled for this weekend but has been postponed to a later date. | Sự kiện ban đầu được lên lịch vào cuối tuần này nhưng đã bị hoãn lại đến một thời điểm sau. |
The training session has been postponed due to conflicts in participants’ schedules. | Buổi tập huấn đã bị hoãn lại do xung đột trong lịch trình của các người tham gia. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Được hoãn lại tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com