Muộn tiếng Anh là gì?

Muộn tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, muộn dịch ra là late và phiên âm thành /leɪt/.  Từ “muộn” có nghĩa là diễn ra sau thời điểm dự kiến, so với thời gian hoặc thời hạn đã định. Nó thường được sử dụng để chỉ sự trễ hẹn, đến muộn, hoặc một sự việc không diễn ra đúng lúc. Điều này có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ cuộc họp đến giao hàng, chuyến bay hoặc mọi tình huống khác có thời gian quan trọng.

Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “late”

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “late”:

  • Delayed
  • Overdue
  • Behind schedule
  • Tardy
  • Belated
  • Behind time
  • Behindhand
  • Not on time
  • Past due
  • Slow
  • Deferred
  • Postponed

*Lưu ý kiểm tra ngữ cảnh sử dụng để đảm bảo từ vựng phù hợp trong từng trường hợp.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “late” dành cho các bạn tham khảo thêm

Tiếng AnhTiếng Việt
I apologize for arriving late to the meeting; there was heavy traffic on the way.Tôi xin lỗi vì đến cuộc họp muộn; có kẹt xe nặng trên đường.
The flight was late due to bad weather, resulting in a delayed departure.Chuyến bay muộn do thời tiết xấu, dẫn đến việc xuất phát bị trễ.
Despite his best efforts, he turned in the assignment late, which affected his grade.Mặc dù đã cố gắng hết sức, anh ấy nộp bài tập muộn, ảnh hưởng đến điểm số của mình.
The package delivery was late by a day due to an unexpected shipping delay.Giao hàng gói hàng muộn một ngày do trục trặc vận chuyển bất ngờ.
The bus arrived late at the station, causing some passengers to miss their connections.Xe buýt đến trạm muộn, làm cho một số hành khách bỏ lỡ các kết nối.
She was granted an extension for the project and submitted it late but within the new deadline.Cô được cấp gia hạn cho dự án và đã nộp nó muộn nhưng vẫn trong hạn chót mới.
The performance started late due to technical difficulties with the sound equipment.Buổi biểu diễn bắt đầu muộn do sự cố kỹ thuật với thiết bị âm thanh.
We had a late dinner after the event due to the schedule running longer than expected.Chúng tôi đã có bữa tối muộn sau sự kiện vì lịch trình diễn ra lâu hơn dự kiến.
She often works late to meet deadlines and ensure the quality of her work.Cô thường làm việc muộn để đáp ứng các hạn chót và đảm bảo chất lượng công việc của mình.
The professor accepted the student’s paper, even though it was turned in late.Giáo sư đã chấp nhận bài luận của học sinh, ngay cả khi nó được nộp muộn.
The train arrived late, causing inconvenience for passengers who had connecting journeys.Tàu hỏa đến muộn, gây phiền toái cho hành khách có các hành trình kết nối.
The event started late due to technical difficulties, but the audience remained patient.Sự kiện bắt đầu muộn do sự cố kỹ thuật, nhưng khán giả vẫn kiên nhẫn chờ đợi.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Muộn tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post