Bị giảm tốc độ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, bị giảm tốc độ dịch là “slow down”, phiên âm thành /sloʊ daʊn/.
“Bị giảm tốc độ” có nghĩa là quá trình hay hành động của việc giảm đi tốc độ hoặc sự chậm lại của một vật thể, hoạt động hoặc quá trình so với tốc độ trước đó. Điều này thường xảy ra khi một vật thể hoặc hệ thống dần dần giảm tốc độ để đạt được một mức độ an toàn hoặc để phù hợp với môi trường, tình huống hoặc yêu cầu cụ thể.
Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “slow down”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “slow down”:
- Decelerate
- Reduce speed
- Ease off
- Brake
- Lose momentum
- Diminish pace
- Moderate pace
- Calm down
- Retard
- Ease up
- Taper off
- Take it easy
Nhớ kiểm tra ngữ cảnh sử dụng để đảm bảo từ vựng phù hợp trong từng trường hợp.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “slow down” dành cho các bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The car slowed down as it approached the sharp turn. | Chiếc xe bị chậm lại khi tiến đến khúc cua dốc. |
Our progress slowed down due to technical difficulties with the software. | Tiến trình của chúng tôi bị chậm lại do sự cố kỹ thuật với phần mềm. |
The production line slowed down because of a shortage of skilled workers. | Dây chuyền sản xuất bị chậm lại do thiếu hụt lao động có kỹ năng. |
The stormy weather caused the ships to slow down to ensure safety at sea. | Thời tiết bão cản trở tàu thuyền bị chậm lại để đảm bảo an toàn trên biển. |
The economic uncertainty has led many businesses to slow down their expansion plans. | Sự không chắc chắn về kinh tế đã khiến nhiều doanh nghiệp bị chậm lại kế hoạch mở rộ. |
The hiker slowed down on the steep uphill trail to catch his breath. | Người đi bộ bị chậm lại trên đường dốc dựng để thở lại. |
The construction project slowed down during the winter months due to unfavorable weather conditions. | Dự án xây dựng bị chậm lại trong những tháng mùa đông do điều kiện thời tiết không thuận lợi. |
The company decided to slow down its marketing campaign until the product issues are resolved. | Công ty quyết định bị chậm lại chiến dịch tiếp thị cho đến khi các vấn đề về sản phẩm được giải quyết. |
The athlete slowed down towards the end of the race as he was conserving energy. | Vận động viên bị chậm lại vào cuối cuộc đua khi anh ấy đang tiết kiệm năng lượng. |
The traffic slowed down on the highway due to an accident up ahead. | Giao thông bị chậm lại trên xa lộ do một vụ tai nạn phía trước. |
The economy is expected to slow down temporarily before picking up momentum again. | Dự kiến nền kinh tế sẽ bị chậm lại tạm thời trước khi tiếp tục tăng đà. |
The child was told to slow down while eating to prevent choking. | Đứa trẻ được bảo bị chậm lại khi ăn để tránh ngạt thở. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Bị giảm tốc độ tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com