Bỏ qua cảng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, bỏ qua cảng dịch là Skip port và được phiên âm là/skɪp pɔrt/.
“Bỏ qua cảng” (skip port) trong ngữ cảnh vận tải và giao nhận hàng hóa có nghĩa là quyết định không thực hiện việc tắc nghẽn tại một cảng trung gian trong hành trình vận chuyển hàng hóa. Thường thì việc bỏ qua cảng xảy ra khi hàng hóa được vận chuyển trực tiếp từ cảng xuất phát đến cảng đích mà không dừng lại ở cảng trung gian nào.
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ skip port (bỏ qua cảng)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “skip port”:
- Bypass port
- Omit port
- Direct route
- Non-stop
- Proceed without stopping
- Avoid port
- Continue to destination
- Pass over port
- Go straight to destination
- Circumvent port
- Overlook port
- Sail through without docking
*Hãy kiểm tra ngữ cảnh sử dụng để đảm bảo từ vựng phù hợp trong từng trường hợp.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “skip port” dành cho các bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
We decided to skip port and sail directly to our destination to save time and costs. | Chúng tôi quyết định bỏ qua cảng và đi thẳng đến điểm đích để tiết kiệm thời gian và chi phí. |
Due to adverse weather conditions, the captain made the call to skip port and continue the journey. | Do điều kiện thời tiết không thuận lợi, thuyền trưởng quyết định bỏ qua cảng và tiếp tục hành trình. |
The cargo vessel chose to skip port in order to maintain the shipping schedule and avoid delays. | Tàu vận chuyển hàng hóa chọn bỏ qua cảng để duy trì lịch trình vận chuyển và tránh trễ. |
The shipping company decided to skip port due to labor strikes that could cause significant delays. | Công ty vận chuyển quyết định bỏ qua cảng do cuộc đình công lao động có thể gây ra sự trì hoãn đáng kể. |
In order to reach the destination on time, the ship’s captain opted to skip port and continue sailing. | Để đến đích đúng hẹn, thuyền trưởng của tàu chọn bỏ qua cảng và tiếp tục đi biển. |
The decision to skip port was made to avoid congestion and ensure the timely delivery of perishable goods. | Quyết định bỏ qua cảng được đưa ra để tránh tắc nghẽn và đảm bảo việc giao hàng tươi sống đúng hẹn. |
Our shipping route allows us to skip port and proceed directly to the final destination. | Tuyến vận chuyển của chúng tôi cho phép chúng tôi bỏ qua cảng và tiến thẳng đến điểm đích cuối cùng. |
Despite the temptation to explore, we had to skip port to stay on schedule for the rest of the journey. | Mặc dù có sự hấp dẫn để khám phá, chúng tôi phải bỏ qua cảng để duy trì lịch trình cho phần còn lại của hành trình. |
The decision to skip port was met with mixed feelings, as some passengers wanted to explore the city. | Quyết định bỏ qua cảng đã nhận được cảm xúc khác nhau, khi một số hành khách muốn khám phá thành phố. |
Due to engine trouble, the ship had to skip port and head directly to the nearest repair facility. | Do sự cố động cơ, tàu phải bỏ qua cảng và đi thẳng đến cơ sở sửa chữa gần nhất. |
Our original plan was to stop at multiple ports, but we had to skip port due to unforeseen circumstances. | Kế hoạch ban đầu của chúng tôi là dừng lại tại nhiều cảng, nhưng chúng tôi phải bỏ qua cảng do tình huống không ngờ đến. |
The decision to skip port was based on the need to avoid a storm and ensure the safety of the crew and passengers. | Quyết định bỏ qua cảng dựa trên nhu cầu tránh bão và đảm bảo an toàn cho thủy thủ đoàn và hành khách. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Bỏ qua cảng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com