Giờ kết thúc tiếng Anh là gì?

Giờ kết thúc tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, giờ kết thúc được gọi là end time và có phiên âm là /ɛnd taɪm/.

Giờ kết thúc là thời điểm hoặc thời gian mà một sự kiện, hoạt động hoặc công việc chấm dứt hoặc kết thúc. Đây là thời điểm cuối cùng trong một khoảng thời gian cụ thể. Giờ kết thúc thường được sử dụng để xác định thời điểm mà một công việc hoặc sự kiện phải hoàn thành hoặc kết thúc.

Danh sách từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “end time” (giờ kết thúc)

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “end time”:

  • Finish time
  • Closing time
  • Concluding time
  • Termination time
  • Completion time
  • Final time
  • Wrap-up time
  • Conclude time
  • Cease time
  • Culmination time

Nhớ kiểm tra ngữ cảnh sử dụng để đảm bảo từ vựng phù hợp trong từng trường hợp.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “end time” dành cho các bạn tham khảo thêm

Tiếng AnhTiếng Việt
The webinar’s end time is scheduled for 3:00 PM, so make sure to join before that.Giờ kết thúc của buổi hội thảo web đã được lên lịch vào 3:00 PM, vì vậy hãy chắc chắn tham gia trước thời điểm đó.
The conference call’s end time was extended by 15 minutes to cover all agenda items.Giờ kết thúc cuộc gọi hội nghị đã được kéo dài thêm 15 phút để bao gồm tất cả các mục đề xuất.
The movie’s end time is approximately 9:30 PM, so plan your transportation accordingly.Giờ kết thúc của bộ phim là khoảng 9:30 PM, vì vậy hãy sắp xếp phương tiện di chuyển phù hợp.
The seminar’s end time was pushed back due to an engaging Q&A session with the speaker.Giờ kết thúc của buổi hội thảo đã bị trì hoãn do một phiên hỏi đáp hấp dẫn với diễn giả.
The end time for submitting the online survey is approaching, so don’t miss your chance to provide feedback.Giờ kết thúc cho việc nộp khảo sát trực tuyến đang đến gần, vì vậy đừng bỏ lỡ cơ hội để đóng góp ý kiến.
Please note that the workshop’s end time might vary based on the length of discussions and activities.Vui lòng lưu ý rằng giờ kết thúc của buổi học thảo có thể thay đổi tùy theo độ dài của cuộc thảo luận và hoạt động.
The event’s end time is flexible, but we aim to conclude by 5:00 PM at the latest.Giờ kết thúc của sự kiện là linh hoạt, nhưng chúng tôi đặt mục tiêu kết thúc trước 5:00 PM ít nhất.
The workshop’s end time was marked by a lively group discussion and sharing of insights.Giờ kết thúc của buổi học thảo được đánh dấu bằng một cuộc thảo luận nhóm sôi nổi và chia sẻ hiểu biết.
Due to technical difficulties, the online session’s end time was delayed by approximately 20 minutes.Do sự cố kỹ thuật, giờ kết thúc của phiên trực tuyến đã bị trì hoãn khoảng 20 phút.
The art exhibition’s end time is marked by the closing ceremony, which starts at 6:00 PM.Giờ kết thúc của triển lãm nghệ thuật được đánh dấu bằng buổi lễ bế mạc, diễn ra lúc 6:00 PM.
We managed to complete the project a day ahead of the end time, thanks to the team’s dedication.Chúng tôi đã hoàn thành dự án một ngày trước giờ kết thúc, nhờ sự tận tâm của đội ngũ.
The workshop’s end time is intentionally set to allow for networking and follow-up discussions.Giờ kết thúc của buổi học thảo được thiết lập một cách cố ý để tạo điều kiện cho việc kết nối và thảo luận tiếp theo.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Giờ kết thúc tiếng Anh là gì?”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post