Tàu chở hàng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tàu chở hàng được dịch là “cargo ship”, phiên âm là /ˈkɑːrɡoʊ ʃɪp/.
Tàu chở hàng (cargo ship) là một loại tàu được thiết kế và sử dụng chủ yếu để vận chuyển hàng hóa từ một địa điểm đến một địa điểm khác trên biển hoặc các con sông lớn. Chúng có khả năng vận chuyển các loại hàng hóa khác nhau như hạt, dầu, khí đốt, container, hàng rời và nhiều loại hàng hóa khác, thường là theo tuyến đường cố định.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “cargo ship”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “cargo ship”:
- Freighter: Tàu hàng (từ viết tắt của “cargo freighter”)
- Container Ship: Tàu container
- Bulk Carrier: Tàu chở hàng rời
- Tanker: Tàu chở dầu
- Dry Cargo Ship: Tàu chở hàng khô
- Cargo Hold: Thùng chứa hàng
- Shipping Line: Hãng vận tải biển
- Port: Cảng
- Loading and Unloading: Thao tác nạp và dỡ hàng
- Stowage: Cách sắp xếp hàng hóa trên tàu
- Cargo Manifest: Biên bản danh sách hàng hóa
- Maritime Trade: Thương mại biển
Những từ này liên quan đến các khía cạnh của tàu chở hàng và hoạt động vận chuyển hàng hóa trên biển.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “cargo ship” dành cho bạn tham khảo
English | Vietnamese |
---|---|
The cargo ship departed from the port yesterday, carrying a variety of goods. | Tàu chở hàng cách đây một ngày rời cảng, vận chuyển một loạt hàng hóa. |
The cargo ship is expected to arrive at the destination port within a week. | Dự kiến tàu chở hàng sẽ đến cảng đích trong vòng một tuần. |
Many consumer products are transported across oceans by cargo ships. | Nhiều sản phẩm tiêu dùng được vận chuyển qua đại dương bằng tàu chở hàng. |
The crew of the cargo ship is responsible for loading and unloading the cargo. | Phi hành đoàn của tàu chở hàng chịu trách nhiệm nạp và dỡ hàng hóa. |
The cargo ship encountered rough weather during its voyage, delaying the schedule. | Tàu chở hàng gặp phải thời tiết xấu trong chuyến hành trình, làm trì hoãn lịch trình. |
The cargo ship is equipped with specialized equipment for handling different types of goods. | Tàu chở hàng được trang bị thiết bị chuyên dụng để xử lý các loại hàng hóa khác nhau. |
The capacity of a cargo ship is measured in terms of the amount of cargo it can carry. | Sức chứa của một tàu chở hàng được đo bằng lượng hàng hóa mà nó có thể chở. |
The cargo ship is a vital component of global trade, facilitating the movement of goods between countries. | Tàu chở hàng là một phần quan trọng của thương mại toàn cầu, tạo điều kiện cho việc di chuyển hàng hóa giữa các quốc gia. |
The cargo ship is docked at the port, awaiting the start of the loading process. | Tàu chở hàng đã cập cảng, đang chờ bắt đầu quá trình nạp hàng. |
The cargo ship operates on a regular schedule, transporting goods between continents. | Tàu chở hàng hoạt động theo lịch trình đều đặn, vận chuyển hàng hóa giữa các lục địa. |
The cargo ship is carrying a shipment of electronics and machinery to its destination. | Tàu chở hàng đang vận chuyển một lô hàng điện tử và máy móc đến điểm đích. |
The cargo ship industry plays a significant role in the global economy’s supply chain. | Ngành công nghiệp tàu chở hàng đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng kinh tế toàn cầu. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tàu chở hàng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com