Tàu thương mại tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tàu thương mại được dịch là “Merchant ship” và được phiên âm là /ˈmɜːr.tʃənt ʃɪp/
Tàu thương mại là các phương tiện thủy được sử dụng chủ yếu để vận chuyển hàng hóa, nguyên liệu và sản phẩm giữa các cảng và điểm đến khác nhau trên các tuyến biển, sông, hồ, hoặc kênh đào. Chúng có vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển hoạt động thương mại quốc tế, góp phần vào quá trình trao đổi hàng hóa và tạo ra liên kết kinh tế giữa các quốc gia và khu vực khác nhau.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “merchant ship”
Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Merchant ship”:
- Cargo: Hàng hóa
- Freight: Hàng hóa vận chuyển
- Shipping: Vận chuyển hàng hóa
- Port: Cảng
- Dock: Bến tàu
- Container: Thùng chứa
- Trade route: Tuyến đường thương mại
- Maritime: Thuộc về biển, hải quan
- Crew: Phi hành đoàn
- Navigation: Điều hướng, định vị
- Vessel: Phương tiện thủy
- Charter: Thuê tàu
- Cargo hold: Kho hàng
- Seafarer: Người làm việc trên biển
- Captain: Đội trưởng tàu
- Bulk carrier: Tàu chở hàng đại trà
- Container ship: Tàu chở container
- Oil tanker: Tàu chở dầu
- Berth: Vị trí đậu tàu
- Shipyard: Xưởng đóng tàu
Những ví dụ tiếng Anh có từ “merchant ship” (tàu thương mại) dành cho bạn tham khảo
Ví dụ tiếng Anh | Câu dịch nghĩa |
---|---|
A merchant ship loaded with valuable goods sailed into the harbor. | Một tàu thương mại chở đầy hàng hóa có giá trị đã neo đậu vào cảng. |
The crew of the merchant ship worked tirelessly to unload the cargo. | Phi hành đoàn trên tàu thương mại làm việc không ngừng để dỡ hàng hóa. |
The merchant ship navigated through rough seas to reach its destination. | Tàu thương mại điều hướng qua biển động để đến nơi đích. |
Modern merchant ships are equipped with advanced navigation systems. | Các tàu thương mại hiện đại được trang bị hệ thống định vị tiên tiến. |
The captain of the merchant ship ensured the safety of the crew and cargo. | Đội trưởng của tàu thương mại đảm bảo an toàn cho phi hành đoàn và hàng hóa. |
An oil spill near the harbor posed a threat to passing merchant ships. | Vụ tràn dầu gần cảng đe dọa các tàu thương mại đang đi ngang qua. |
The merchant ship was chartered to transport a large shipment of electronics. | Tàu thương mại đã được thuê để vận chuyển một lô hàng điện tử lớn. |
Piracy remains a concern for crews aboard merchant ships in certain regions. | Hành vi cướp biển vẫn là một vấn đề đối với các phi hành đoàn trên các tàu thương mại ở một số vùng. |
The expansion of trade led to an increase in the number of merchant ships. | Sự mở rộng thương mại đã dẫn đến sự tăng số lượng tàu thương mại. |
The merchant ship faced turbulent weather conditions during its journey. | Tàu thương mại gặp điều kiện thời tiết khắc nghiệt trong chặng hành trình. |
Many sailors aspired to work on merchant ships and explore the world. | Nhiều thủy thủ khao khát làm việc trên tàu thương mại và khám phá thế giới. |
The loading and unloading of cargo are critical operations for any merchant ship. | Việc nạp và dỡ hàng hóa là những hoạt động quan trọng đối với bất kỳ tàu thương mại nào. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tàu thương mại tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com