Con đường hàng hải tiếng Anh là gì?

Con đường hàng hải tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, con đường hàng hải dịch là “Nautical path” và được phiên âm là /ˈnɔːtɪkəl pæθ/.

“Con đường hàng hải” (nautical path) thường được hiểu là một tuyến đường hoặc lộ trình trên biển dành cho các tàu thủy, tàu chở hàng và các phương tiện thủy khác để đi lại và vận chuyển hàng hóa, người và dịch vụ qua các khu vực nước biển.

Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “nautical path” (con đường hàng hải)

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “nautical path” (con đường hàng hải):

  • Navigation: Điều hướng thủy
  • Maritime: Thuộc về hàng hải
  • Route: Tuyến đường
  • Sea lane: Lối đi trên biển
  • Shipping lane: Lối đi vận tải hàng hóa trên biển
  • Waterway: Đường thuỷ
  • Course: Hướng đi
  • Sailing route: Tuyến đường buồm
  • Chart: Biểu đồ biển
  • Waypoint: Điểm định hướng
  • Pilotage: Điều hướng tàu thuyền
  • Lighthouse: Hải đăng
  • Buoys: Phao hướng dẫn
  • Harbor: Cảng biển
  • Coastline: Đường bờ biển
  • Mariner: Người thủy thủ
  • Voyage: Hành trình biển
  • Tidal currents: Dòng thủy triều
  • Channel markers: Dấu chỉ hướng kênh đào
  • Piloting: Việc chỉ đường cho tàu thủy

Những từ vựng này liên quan đến các khía cạnh khác nhau của con đường hàng hải và việc điều hướng, vận hành và an toàn trên nước biển.

Câu Tiếng AnhDịch Nghĩa
 The ship followed a safe nautical path through the open sea.Tàu thủy tuân theo một con đường hàng hải an toàn qua biển mở.
 Mariners rely on accurate charts to navigate their nautical path.Người thủy thủ tin dùng biểu đồ chính xác để điều hướng con đường hàng hải của họ.
This nautical path takes ships through a series of narrow channels.Con đường hàng hải này đưa tàu qua một loạt các kênh hẹp.
The lighthouse serves as a guidepost along the nautical path.Hải đăng hoạt động như một biểu tượng hướng dẫn dọc theo con đường hàng hải.
Ships adjust their course based on changing weather conditions on their nautical path.Các tàu điều chỉnh hướng dẫn dựa trên điều kiện thời tiết thay đổi trên con đường hàng hải của họ.
The captain has extensive knowledge of the nautical paths in this region.Thuyền trưởng có kiến thức sâu rộng về các con đường hàng hải trong khu vực này.
Advanced technology has improved the accuracy of plotting nautical paths.Công nghệ tiên tiến đã cải thiện độ chính xác của việc vẽ sơ đồ con đường hàng hải.
The vessel encountered rough seas while following its designated nautical path.Tàu gặp biển động khi đi theo con đường hàng hải được chỉ định.
The crew relies on buoys and markers to stay on the correct nautical path.Phi hành đoàn phụ thuộc vào các phao và dấu chỉ để duy trì con đường hàng hải chính xác.
Navigating a complex nautical path requires both skill and precision.Điều hướng một con đường hàng hải phức tạp đòi hỏi cả kỹ năng và sự chính xác.

 

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Con đường hàng hải tiếng Anh là gì?  ”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

 

Rate this post