Lộ trình biển tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, lộ trình biển được dịch là Marine route và có phiên âm tiếng anh là /məˈriːn ruːt/.
“Lộ trình biển” là một khái niệm trong ngành hàng hải và địa lý, thường ám chỉ đến một tuyến đường hoặc lộ trình được sử dụng bởi các tàu thuyền, tàu chở hàng, thuyền buồm và các phương tiện thủy khác để di chuyển qua các khu vực biển cụ thể. Lộ trình biển được thiết lập dựa trên các yếu tố như địa hình biển, điều kiện thời tiết, độ sâu nước, và các điểm định vị trên biển như hải đăng, boong, và dấu chỉ hướng.
Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “marine route”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa hoặc liên quan đến “marine route”:
- Nautical path
- Maritime pathway
- Sea route
- Oceanic route
- Navigational passage
- Waterway passage
- Sailing path
- Aquatic route
- Seafaring course
- Voyage trajectory
Những ví dụ tiếng Anh có từ “marine route” dành cho các bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
The ship followed a designated marine route across the open ocean. | Tàu thủy đi theo lộ trình biển được chỉ định qua đại dương mở. |
Navigating a complex marine route requires advanced maritime skills. | Điều hướng một lộ trình biển phức tạp đòi hỏi kỹ năng hàng hải cao cấp. |
Vessels must adhere to established marine routes to ensure safe passage. | Các tàu phải tuân theo lộ trình biển đã thiết lập để đảm bảo việc đi qua an toàn. |
The captain chose an alternative marine route to avoid a storm. | Thuyền trưởng đã chọn một lộ trình biển thay thế để tránh cơn bão. |
The marine route along the coast offers stunning views of the shoreline. | Lộ trình biển dọc theo bờ biển mang lại cảnh quan tuyệt đẹp của đường bờ. |
Mariners rely on up-to-date charts for accurate navigation along marine routes. | Người thủy thủ tin dùng biểu đồ cập nhật để điều hướng chính xác dọc lộ trình biển. |
The new lighthouse helps guide ships along the intricate marine routes. | Hải đăng mới giúp hướng dẫn tàu thuyền dọc các lộ trình biển phức tạp. |
This marine route is known for its treacherous currents and rocky shores. | Lộ trình biển này nổi tiếng với dòng nước hiểm địa và bờ biển đá. |
The crew had to adjust their course due to a change in the marine route. | Phi hành đoàn phải điều chỉnh hướng dẫn do sự thay đổi trong lộ trình biển. |
Advanced technology has improved the safety of traveling along marine routes. | Công nghệ tiên tiến đã cải thiện tính an toàn khi du lịch dọc lộ trình biển. |
Commercial shipping heavily relies on efficient and well-maintained marine routes. | Vận tải hàng hóa thương mại phụ thuộc nhiều vào các lộ trình biển hiệu quả và được bảo trì tốt. |
The ship captain announced a deviation from the planned marine route due to adverse weather. | Thuyền trưởng tàu thông báo việc đổi hướng so với lộ trình biển dự kiến do thời tiết xấu |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Lộ trình biển tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com