Lô hàng đầy đủ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, lô hàng đầy đủ được dịch là Full Load và có phiên âm tiếng Anh là /fʊl loʊd/.
“Lô hàng đầy đủ” là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực vận tải và logistics để chỉ một tình trạng khi một phương tiện vận chuyển (như tàu, xe tải, máy bay, tàu chở hàng) được tải đầy tải trọng tối đa mà nó có thể mang hoặc vận chuyển.
Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ full load (lô hàng đầy đủ)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa hoặc liên quan đến “full load” (lô hàng đầy đủ):
- Maximum capacity
- Full capacity
- Maximum load
- Full cargo
- Complete load
- Maximum weight
- Maximum payload
- Total capacity
- Full shipment
- Full load capacity
- Full freight
- Total weight
- Full container
- Maximum volume
- Full haul
Những từ trên có thể được sử dụng để diễn tả ý nghĩa của “full load” trong ngữ cảnh vận tải và logistics.
Những ví dụ tiếng Anh có từ full load dành cho các bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
The truck carried a full load of fresh produce to the market. | Xe tải vận chuyển một lô hàng đầy đủ sản phẩm tươi đến chợ. |
The ship departed with a full load of containers bound for Asia. | Tàu cập bến với một lô hàng đầy đủ container đến châu Á. |
We need to ensure the vehicle’s suspension can handle the weight of a full load. | Chúng ta cần đảm bảo hệ thống treo của xe có thể chịu được trọng lượng của lô hàng đầy đủ. |
The plane was operating at its full load capacity during the holiday rush. | Máy bay hoạt động ở năng lực lô hàng đầy đủ trong thời kỳ tăng cường lưu lượng du lịch. |
The warehouse was stocked with a full load of supplies for the upcoming event. | Nhà kho được cung cấp với một lô hàng đầy đủ nguyên liệu cho sự kiện sắp tới. |
The shipment was delayed due to difficulties in sourcing a full load of raw materials. | Lô hàng bị trễ hạn do khó khăn trong việc tìm nguồn cung cấp nguyên liệu đầy đủ. |
Our trucks are equipped to handle a full load of various types of cargo. | Các xe tải của chúng tôi được trang bị để chịu được lô hàng đầy đủ của nhiều loại hàng hóa khác nhau. |
The ship’s captain announced that they were carrying a full load of passengers. | Thuyền trưởng tàu thông báo rằng họ đang vận chuyển một lô hàng đầy đủ hành khách. |
Despite the rainy weather, the delivery was made with a full load of determination. | Mặc dù thời tiết mưa, việc giao hàng được thực hiện với sự quyết tâm đầy đủ. |
The factory’s production line can handle a full load of orders without any issues. | Dây chuyền sản xuất của nhà máy có thể xử lý lô hàng đầy đủ đơn hàng mà không gặp vấn đề gì. |
The ship’s stability was compromised due to an uneven distribution of the full load. | Sự ổn định của tàu bị ảnh hưởng do phân phối không đều của lô hàng đầy đủ. |
The truck driver ensured that each crate was secured properly within the full load. | Tài xế xe tải đảm bảo rằng mỗi thùng hàng được cố định đúng cách trong lô hàng đầy đủ. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Lô hàng đầy đủ tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com