Đường thuỷ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường thuỷ được dịch là waterway và có cách phiên âm là /ˈwɔtərˌweɪ/
“Đường thuỷ” là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một tuyến đường hoặc kênh thông qua nước, thường là các dòng sông, kênh đào, hồ, vịnh hoặc biển. Đường thuỷ cho phép giao thông hàng hóa và người qua lại bằng tàu thuyền, tàu chở hàng, thuyền buồm và các phương tiện thủy khác.
Danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến từ “waterway”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “waterway” (đường thuỷ):
- Canal: Kênh đào
- River: Sông
- Lake: Hồ
- Channel: Kênh (thường dùng để chỉ kênh nước hoặc kênh thông tin)
- Navigation: Điều hướng thuyền, tàu
- Lock: Cửa khóa (sử dụng để thay đổi độ cao của tàu trong kênh đào)
- Vessel: Tàu thủy
- Barge: Thuyền kéo, thuyền hàng
- Marina: Bến tàu, cảng nhỏ
- Wharf: Bến tàu, bến cảng
- Harbor: Cảng biển
- Jetty: Bến, cầu tàu
- Buoy: Phao hướng dẫn tàu thủy
- Embark: Lên tàu, lên thuyền
- Disembark: Xuống tàu, xuống thuyền
- Sail: Lái thuyền, thuyền buồm
- Ferry: Phà, tàu phà
- Cargo: Hàng hóa (được vận chuyển bằng tàu thuyền)
- Dredging: Khai thác, đào sâu (để tạo sâu cho tuyến đường thuỷ)
- Navigation marker: Đèn chỉ đường, dấu chỉ hướng
Những từ vựng này liên quan đến các khía cạnh khác nhau của đường thuỷ và hoạt động liên quan đến giao thông và vận tải trên nước.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “waterway” dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
The city’s beauty is enhanced by its scenic waterways. | Sự đẹp của thành phố được tôn lên bởi những đường thuỷ cảnh quan. |
The Mississippi River is a major waterway in the United States. | Sông Mississippi là một đường thuỷ chính ở Hoa Kỳ. |
The company ships its products through a complex waterway network. | Công ty vận chuyển sản phẩm qua mạng lưới đường thuỷ phức tạp. |
Protecting the local waterways is crucial for environmental conservation. | Bảo vệ đường thuỷ địa phương là cực kỳ quan trọng cho bảo tồn môi trường. |
The construction of a new waterway has boosted trade in the region. | Việc xây dựng một đường thuỷ mới đã thúc đẩy thương mại trong khu vực. |
The historic waterways of Venice are famous worldwide. | Đường thuỷ lịch sử của Venice nổi tiếng trên toàn thế giới. |
Many cities were founded along important waterways for trade. | Nhiều thành phố được thành lập dọc theo các đường thuỷ quan trọng để thương mại. |
Pollution of the local waterways has become a pressing concern. | Ô nhiễm của các đường thuỷ địa phương đã trở thành một vấn đề cấp bách. |
The government invests in maintaining the navigability of key waterways. | Chính phủ đầu tư để duy trì khả năng điều hướng của các đường thuỷ quan trọng. |
This region is known for its intricate network of waterways. | Khu vực này nổi tiếng với mạng lưới đường thuỷ phức tạp của nó. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đường thuỷ tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com