Hành lang hàng không tiếng Anh là gì?

Hành lang hàng không tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hành lang hàng không được dịch là Air corridor có phiên âm là /eər ˈkɒr.ɪ.dɔːr/

Hành lang hàng không là hành lang trên không phận của hai hay nhiều nước giành riêng cho máy bay qua lại và có hạn chế về chiều rộng và chiều cao, có sự theo dõi, được điều khiển bằng các thiết bị ra-đa, các thiết bị điều khiển từ mặt đất và các cảng hàng không.

Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “air corridor” (hành lang hàng không)

Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến “air corridor”

  • Aviation: Hàng không
  • Flight: Chuyến bay
  • Airspace: Không gian hàng không
  • Navigation: Điều hướng
  • Route: Tuyến đường
  • Control tower: Tháp kiểm soát
  • Air traffic control: Kiểm soát giao thông hàng không
  • Aircraft: Máy bay
  • Pilot: Phi công
  • Altitude: Độ cao
  • Airway system: Hệ thống đường hàng không
  • Air traffic: Giao thông hàng không
  • Air regulation: Quy định hàng không
  • Flight plan: Kế hoạch chuyến bay
  • Flight route: Tuyến đường chuyến bay
  • Air navigation: Điều hướng hàng không
  • Aeronautical communication: Liên lạc hàng không
  • Airspace management: Quản lý không gian hàng không
  • Air corridor designation: Đặt tên cho hành lang hàng không

Các từ trên đều liên quan đến lĩnh vực hàng không và quản lý không gian không gian trong các tuyến đường hàng không.

Những ví dụ tiếng Anh có từ air corridor dành cho bạn tham khảo

Câu Tiếng AnhDịch Nghĩa
 An air corridor facilitates smooth air travel.Một hành lang hàng không giúp thúc đẩy chuyến bay suôn sẻ.
The air corridor over the Pacific is busy.Hành lang hàng không qua Thái Bình Dương rất bận rộn.
 International agreements govern air corridors.Các thỏa thuận quốc tế quản lý các hành lang hàng không.
The plane stayed within the designated air corridor.Máy bay duy trì trong hành lang hàng không được chỉ định.
Air corridors are established for safety reasons.Hành lang hàng không được thiết lập vì lý do an toàn.
The flight diverted to an alternative air corridor.Chuyến bay đổi hướng vào một hành lang hàng không thay thế.
Pilots communicate their position within the assigned air corridor.Phi công thông báo vị trí của họ trong hành lang hàng không được giao.
Military aircraft avoid commercial air corridors during exercises.Máy bay quân sự tránh hành lang hàng không thương mại trong các cuộc tập trận.
The air corridor was temporarily closed due to weather conditions.Hành lang hàng không tạm thời bị đóng cửa do điều kiện thời tiết.
The new radar system enhances monitoring of busy air corridors.Hệ thống radar mới cải thiện việc theo dõi các hành lang hàng không bận rộn.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Số lượng mặt hàng tiếng Anh là gì? ”   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post