Bốc xếp hàng hoá tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, bốc xếp hàng hoá được gọi là “cargo handling” và có phiên âm là /ˈkɑːrɡoʊ ˈhændlɪŋ/
“Bốc xếp hàng hoá” (cargo handling) là quá trình thực hiện các hoạt động liên quan đến việc di chuyển, tải và dỡ hàng hoá từ và đến các phương tiện vận chuyển như tàu biển, máy bay, xe tải, tàu hỏa, v.v. Quá trình bốc xếp hàng hoá bao gồm các hoạt động như đóng gói, xếp dỡ, kiểm tra hàng hoá, ghi nhận thông tin về hàng hoá và thực hiện các thủ tục liên quan đến hải quan và vận chuyển.
Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “cargo handling”
Các từ tiếng Anh đồng nghĩa với “cargo handling” bao gồm:
- Freight handling
- Cargo management
- Goods handling
- Load and unload operations
- Shipping operations
- Cargo manipulation
- Cargo operations
- Cargo logistics
- Cargo movement
- Cargo processing
- Cargo manipulation
Lưu ý rằng mỗi từ có thể có một chút sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, nhưng chung quy đều liên quan đến hoạt động xử lý và di chuyển hàng hoá trong quá trình vận chuyển.
Những ví dụ tiếng anh có từ “cargo handling” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
Efficient cargo handling is essential to ensure the timely movement of goods from one location to another. | Việc bốc xếp hàng hoá hiệu quả là cần thiết để đảm bảo việc di chuyển hàng hoá đúng thời gian từ một địa điểm tới địa điểm khác. |
The cargo handling process involves loading, unloading, and securing the cargo on the transport vehicle. | Quá trình bốc xếp hàng hoá bao gồm việc nạp, dỡ và cố định hàng hoá trên phương tiện vận chuyển. |
Skilled workers are trained to perform various tasks related to cargo handling at the port. | Các công nhân có kỹ năng được đào tạo để thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến bốc xếp hàng hoá tại cảng. |
Cargo handling equipment such as cranes and forklifts play a crucial role in facilitating the movement of goods. | Thiết bị bốc xếp hàng hoá như cần cẩu và xe nâng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ di chuyển hàng hoá. |
The company invests in training its staff to ensure safe and efficient cargo handling procedures. | Công ty đầu tư vào việc đào tạo nhân viên để đảm bảo các thủ tục bốc xếp hàng hoá an toàn và hiệu quả. |
Cargo handling personnel must follow proper guidelines to prevent damage to the goods during loading and unloading. | Nhân viên bốc xếp hàng hoá phải tuân thủ hướng dẫn đúng đắn để ngăn ngừa hỏng hóc hàng hoá trong quá trình nạp và dỡ. |
The efficiency of the supply chain greatly depends on seamless cargo handling operations. | Hiệu quả của chuỗi cung ứng lớn mức nào phụ thuộc vào hoạt động bốc xếp hàng hoá liền mạch. |
The cargo handling team worked tirelessly to ensure the smooth transfer of goods between vessels. | Đội ngũ bốc xếp hàng hoá đã làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo việc chuyển giao hàng hoá trôi chảy giữa các tàu. |
Advanced technology has improved the efficiency and accuracy of cargo handling processes. | Công nghệ tiên tiến đã cải thiện hiệu suất và độ chính xác của các quy trình bốc xếp hàng hoá. |
The port has dedicated areas for different types of cargo handling activities, including bulk and containerized cargo. | Cảng có các khu vực riêng cho các hoạt động bốc xếp hàng hoá khác nhau, bao gồm hàng đóng gói theo kiểu lẻ và hàng đóng gói kiểu container. |
Effective cargo handling is crucial for preventing delays and ensuring the seamless flow of goods. | Bốc xếp hàng hoá hiệu quả là quan trọng để ngăn chặn sự trì hoãn và đảm bảo luồng hàng hoá trôi chảy mượt mà. |
The cargo handling team coordinates closely with other departments to streamline the entire logistics process. | Đội ngũ bốc xếp hàng hoá phối hợp chặt chẽ với các bộ phận khác để tối ưu hóa toàn bộ quy trình logistics. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Bốc xếp hàng hoá tiếng Anh là gì? ” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com