Nơi nhận hàng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, nơi nhận hàng được gọi là Place of Receipt, và được phiên âm là /pleɪs ʌv rɪˈsiːt/.
Từ “nơi nhận hàng” (consignee) trong lĩnh vực vận tải và logistics đề cập đến người hoặc tổ chức mà hàng hoá được gửi đến hoặc chuyển đến. Nơi nhận hàng thường là địa điểm cuối cùng mà hàng hoá được giao đến và người nhận hàng hoá chịu trách nhiệm nhận, kiểm tra và xác nhận rằng hàng hoá đã được giao một cách chính xác và đầy đủ theo hợp đồng hoặc thỏa thuận tương ứng.
Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “place of receipt”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với “Place of Receipt” (nơi nhận hàng):
- Receiving Location
- Pick-Up Point
- Origin Point
- Collection Point
- Loading Point
- Point of Origin
- Pick-Up Location
- Dispatch Point
- Sending Place
- Starting Point
- Load Point
Những từ này đều ám chỉ đến địa điểm hoặc vị trí mà hàng hoá được nhận, đón, hoặc chuyển đi từ đó.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “place of receipt” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
The goods were collected from the designated place of receipt and transported to the distribution center. | Hàng hoá đã được thu thập từ nơi nhận hàng đã được chỉ định và được vận chuyển đến trung tâm phân phối. |
The place of receipt serves as the starting point for the entire shipping process. | Nơi nhận hàng đóng vai trò như điểm khởi đầu cho toàn bộ quá trình vận chuyển. |
Upon arriving at the place of receipt, the shipment underwent thorough inspection. | Khi đến tại nơi nhận hàng, lô hàng đã trải qua cuộc kiểm tra kỹ lưỡng. |
The supplier is responsible for delivering the goods to the designated place of receipt. | Nhà cung cấp chịu trách nhiệm giao hàng đến nơi nhận hàng đã được chỉ định. |
The shipping company recorded the date and time of arrival at the place of receipt. | Công ty vận chuyển đã ghi nhận ngày và giờ đến tại nơi nhận hàng. |
The place of receipt is a crucial point for verifying the accuracy of the shipment’s contents. | Nơi nhận hàng là điểm quan trọng để xác minh tính chính xác của nội dung lô hàng. |
The cargo was loaded onto the truck at the place of receipt before being transported to the port. | Hàng hoá đã được nạp lên xe tải tại nơi nhận hàng trước khi được vận chuyển đến cảng. |
The goods will be held at the place of receipt until all necessary customs procedures are completed. | Hàng hoá sẽ được giữ tại nơi nhận hàng cho đến khi tất cả các thủ tục hải quan cần thiết được hoàn thành. |
The shipping company coordinates with the supplier to ensure a smooth transition to the place of receipt. | Công ty vận chuyển phối hợp với nhà cung cấp để đảm bảo quá trình chuyển giao đến nơi nhận hàng diễn ra suôn sẻ. |
The driver is responsible for transporting the cargo from the warehouse to the designated place of receipt. | Người lái xe chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hoá từ kho đến nơi nhận hàng đã được chỉ định. |
The place of receipt is where the shipment officially begins its journey to the destination. | Nơi nhận hàng là nơi lô hàng chính thức bắt đầu hành trình đến điểm đích. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Nơi nhận hàng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com