Người khởi tạo tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, người khởi tạo được dịch là “originator” và được phiên âm là /əˈrɪdʒɪˌneɪtər/
Người khởi tạo (originator) là người hoặc tổ chức có vai trò đề xuất, tạo ra ý tưởng, hoặc bắt đầu một dự án, sản phẩm hoặc quá trình nào đó. Họ là nguồn gốc của một ý tưởng, thông tin, hoặc sáng kiến và thường có vai trò quan trọng trong việc định hình và phát triển một khái niệm hoặc dự án từ giai đoạn ban đầu.
Danh sách từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “orginator”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “originator”:
- Creator
- Initiator
- Founder
- Innovator
- Architect
- Author
- Pioneer
- Instigator
- Instaurator
- Generator
- Inventor
- Producer
- Designer
- Mastermind
- Progenitor
Những từ này đều ám chỉ đến người hoặc tổ chức có vai trò khởi tạo, sáng tạo, hoặc bắt đầu một khái niệm, ý tưởng, hoặc dự án.
Những ví dụ tiếng Anh có từ orginator (người khởi tạo) dành cho bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
The originator of this innovative concept envisioned a new way to solve a common problem. | Người khởi tạo của khái niệm sáng tạo này đã tưởng tượng ra một cách mới để giải quyết một vấn đề phổ biến. |
As the originator of the project, she played a crucial role in its development and success. | Là người khởi tạo của dự án, cô ấy đã đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển và thành công của nó. |
The company’s founder is often referred to as the originator of its core values and mission. | Người sáng lập công ty thường được gọi là người khởi tạo của các giá trị cốt lõi và nhiệm vụ của nó. |
The originator of this artistic movement revolutionized the way we perceive art. | Người khởi tạo của cuộc cách mạng nghệ thuật này đã cách mạng hóa cách chúng ta nhìn nhận nghệ thuật. |
The originator of the theory presented compelling evidence to support their groundbreaking ideas. | Người khởi tạo của lý thuyết đã trình bày bằng chứng thuyết phục để ủng hộ các ý tưởng đột phá của họ. |
The originator of the company’s logo design captured the essence of its brand identity. | Người khởi tạo của thiết kế logo của công ty đã thể hiện bản chất của danh tiếng thương hiệu. |
The project’s originator had a vision for a sustainable future and took steps to make it a reality. | Người khởi tạo của dự án có tầm nhìn về tương lai bền vững và đã thực hiện các biện pháp để biến nó thành hiện thực. |
The originator of this software application aimed to simplify complex tasks for users. | Người khởi tạo của ứng dụng phần mềm này nhằm mục tiêu đơn giản hóa các nhiệm vụ phức tạp cho người dùng. |
The scientist is considered the originator of groundbreaking research in the field of genetics. | Nhà khoa học được coi là người khởi tạo của các nghiên cứu đột phá trong lĩnh vực di truyền học. |
The originator of this cultural movement aimed to preserve traditional art forms in a modern context. | Người khởi tạo của cuộc phong trào văn hóa này nhằm mục tiêu bảo tồn các hình thức nghệ thuật truyền thống trong bối cảnh hiện đại. |
The company’s CEO is recognized as the originator of the company’s mission to empower local communities. | Giám đốc điều hành của công ty được công nhận là người khởi tạo của nhiệm vụ của công ty là tạo điều kiện cho cộng đồng địa phương phát triển. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Người khởi tạo tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com