Người nhận bưu kiện tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cảng quá cảnh được dịch là parcel recipient và có cách phiên âm là /ˈpɑːrsəl ˈrɪˌsɪpɪənt/
“Người nhận bưu kiện” (parcel recipient) là người hoặc tổ chức được gửi đến để nhận và chấp nhận bưu kiện hoặc gói hàng. Người này thường là người có quyền sở hữu hoặc quản lý hàng hoá được gửi và có trách nhiệm kiểm tra và xác nhận thông tin liên quan đến việc nhận hàng.
Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “parcel recipient”
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến “parcel recipient”:
- Receiver
- Addressee
- Consignee
- Beneficiary
- Holder
- Acceptor
- Claimant
- Customer
- Client
- Destinee
- Recipient party
- Receiving entity
- Designated recipient
- Shipping recipient
- Parcel holder
Những từ này đều liên quan đến người hoặc tổ chức nhận bưu kiện hoặc hàng hoá.
Những ví dụ tiếng Anh có từ parcel recipient dành cho các bạn tham khảo
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
The parcel recipient signed for the package upon delivery. | Người nhận bưu kiện đã ký nhận gói hàng khi được giao. |
The parcel recipient must provide a valid identification to claim the package. | Người nhận bưu kiện cần phải cung cấp một giấy tờ xác thực hợp lệ để nhận gói hàng. |
As the designated parcel recipient, you are responsible for inspecting the contents upon arrival. | Là người nhận bưu kiện được chỉ định, bạn có trách nhiệm kiểm tra nội dung khi hàng đến. |
The parcel recipient can track the shipment using the provided tracking number. | Người nhận bưu kiện có thể theo dõi lô hàng bằng cách sử dụng số theo dõi được cung cấp. |
Please notify the parcel recipient in advance to ensure someone is available to receive the package. | Vui lòng thông báo trước cho người nhận bưu kiện để đảm bảo có người sẵn sàng nhận gói hàng. |
The parcel recipient should inspect the package for any signs of damage before accepting it. | Người nhận bưu kiện nên kiểm tra gói hàng có dấu hiệu hỏng hóc trước khi chấp nhận. |
The parcel recipient can arrange for a redelivery if they missed the initial delivery attempt. | Người nhận bưu kiện có thể sắp xếp việc phát lại nếu họ bỏ lỡ lần giao hàng ban đầu. |
The parcel recipient is responsible for providing accurate address information to ensure successful delivery. | Người nhận bưu kiện chịu trách nhiệm cung cấp thông tin địa chỉ chính xác để đảm bảo giao hàng thành công. |
The parcel recipient should keep the delivery receipt as proof of receiving the package. | Người nhận bưu kiện nên giữ biên nhận giao hàng làm bằng chứng về việc nhận gói hàng. |
The parcel recipient is advised to check the package contents against the packing list upon receipt. | Người nhận bưu kiện được khuyến nghị kiểm tra nội dung gói hàng so với danh sách đóng gói sau khi nhận. |
The parcel recipient can contact customer support if there are any issues with the delivered package. | Người nhận bưu kiện có thể liên hệ với dịch vụ hỗ trợ khách hàng nếu có vấn đề với gói hàng đã giao. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Người nhận bưu kiện tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com