Nhà bán lẻ tiếng Anh là gì?

Nhà bán lẻ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, nhà bán lẻ được dịch là retailer và được phiên âm là /ˈriː.teɪ.lər/.

“Nhà bán lẻ” (retailer) là một doanh nghiệp hoặc cá nhân chuyên kinh doanh việc bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng. Nhà bán lẻ thường hoạt động trong chuỗi cung ứng sản phẩm từ nguồn cung cấp đến người mua cuối cùng, và chịu trách nhiệm về việc trưng bày, quảng cáo, bán hàng, và cung cấp dịch vụ sau bán hàng.

Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “retailer” (nhà bán lẻ)

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “retailer”:

  • Shopkeeper
  • Vendor
  • Seller
  • Merchant
  • Storekeeper
  • Dealer
  • Trader
  • Salesperson
  • Retail merchant
  • Shop owner
  • Boutique owner
  • Outlet operator

Những từ này có thể được sử dụng để thay thế cho “retailer” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ người hoặc doanh nghiệp chuyên kinh doanh bán hàng trực tiếp cho khách hàng cuối cùng.

Những ví dụ tiếng Anh có từ retailer (nhà bán lẻ) dành cho bạn tham khảo

Câu tiếng AnhDịch nghĩa
I bought this shirt from a local retailer.Tôi đã mua chiếc áo này từ một nhà bán lẻ địa phương.
The retailer offers a wide range of electronic products.Nhà bán lẻ cung cấp một loạt các sản phẩm điện tử đa dạng.
As a retailer, we focus on providing quality customer service.Là một nhà bán lẻ, chúng tôi tập trung vào cung cấp dịch vụ khách hàng chất lượng.
The local farmers market has several fresh produce retailers.Chợ nông sản địa phương có một số nhà bán lẻ cung cấp sản phẩm tươi mới.
The clothing retailer is having a clearance sale.Nhà bán lẻ quần áo đang có chương trình giảm giá hàng tồn kho.
Many retailers are expanding their online presence.Nhiều nhà bán lẻ đang mở rộ sự hiện diện trực tuyến của họ.
The local retailer is known for its unique selection of handmade items.Nhà bán lẻ địa phương được biết đến với sự lựa chọn độc đáo của các sản phẩm thủ công.
Our company is both a manufacturer and a retailer.Công ty chúng tôi vừa là nhà sản xuất vừa là nhà bán lẻ.
The new shopping mall features a variety of international retailers.Trung tâm mua sắm mới có sự đa dạng của nhiều nhà bán lẻ quốc tế.
The online retailer offers fast and reliable shipping.Nhà bán lẻ trực tuyến cung cấp dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và đáng tin cậy.
I prefer shopping at local retailers to support the community.Tôi thích mua sắm tại các nhà bán lẻ địa phương để ủng hộ cộng đồng.
The department store is a well-known retailer for fashion and home goods.Cửa hàng bách hóa là một nhà bán lẻ nổi tiếng về thời trang và đồ gia dụng.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Nhà bán lẻ tiếng Anh là gì?”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

 

4/5 - (1 bình chọn)