Đơn xuất hàng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đơn xuất hàng được dịch là export order và có cách phiên âm là /ɪkˈspɔːrt ˈɔːrdər/.
“Đơn xuất hàng” (export order) là một tài liệu hợp pháp và chính thức được tạo ra để yêu cầu xuất khẩu một số lượng cụ thể của sản phẩm hoặc hàng hóa từ một quốc gia xuất khẩu đến một quốc gia nhập khẩu. Đơn xuất hàng thường chứa các thông tin quan trọng về sản phẩm, số lượng, giá trị, điều kiện vận chuyển và giao hàng, thông tin về hải quan và kiểm tra xuất khẩu, cũng như các điều khoản và điều kiện liên quan đến quá trình xuất khẩu.
Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “export order”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “export order”:
- Outbound shipment request
- Export request
- Overseas shipment order
- International shipping order
- Foreign trade order
- Global export request
- Cross-border shipment order
- Overseas dispatch order
- External delivery order
- Offshore shipment request
Những từ này có thể được sử dụng để thay thế cho “export order” trong các tình huống hoặc văn bản khác nhau liên quan đến việc xuất khẩu hàng hóa từ một quốc gia đến một quốc gia khác.
Những ví dụ tiếng Anh có từ export order dành cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
We received an urgent export order for our products. | Chúng tôi nhận được một đơn xuất hàng khẩn cấp cho sản phẩm của chúng tôi. |
The company is working on fulfilling the international export order. | Công ty đang làm việc để thực hiện đơn xuất hàng quốc tế. |
Before proceeding, please review the details of the export order. | Trước khi tiến hành, vui lòng xem xét chi tiết của đơn xuất hàng. |
Our team is coordinating with customs for the smooth processing of the export order. | Đội của chúng tôi đang phối hợp với hải quan để xử lý mượt mà đơn xuất hàng. |
The export order includes information about shipping dates and destinations. | Đơn xuất hàng bao gồm thông tin về ngày giao hàng và điểm đến. |
The export order documentation is crucial for compliance with international regulations. | Tài liệu đơn xuất hàng rất quan trọng để tuân thủ các quy định quốc tế. |
The customer placed an export order for a large quantity of products. | Khách hàng đã đặt một đơn xuất hàng cho một số lượng lớn sản phẩm. |
Our company ensures timely delivery for all export orders. | Công ty chúng tôi đảm bảo giao hàng đúng thời hạn cho tất cả các đơn xuất hàng. |
The export order is in the final stages of processing. | Đơn xuất hàng đang ở các giai đoạn cuối cùng của quá trình xử lý. |
The export order is subject to customs inspection. | Đơn xuất hàng đang chịu sự kiểm tra của hải quan. |
Our team is coordinating with logistics partners to ensure a smooth export order. | Đội của chúng tôi đang phối hợp với đối tác logistics để đảm bảo đơn xuất hàng diễn ra mượt mà. |
The export order is part of our international business expansion strategy. | Đơn xuất hàng là một phần của chiến lược mở rộng kinh doanh quốc tế của chúng tôi. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đơn xuất hàng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com