Giao hàng từng phần tiếng Anh là gì?

Giải đáp câu hỏi "giao hàng từng phần tiếng Anh là gì?"

Giao hàng từng phần tiếng Anh là gì? Trong tiếng anh, giao hàng từng phần được dịch là Partial Shipment với phiên âm tiếng anh là /ˈpɑːrʃəl ˈʃɪpmənt/.

Đây là loại hình thức giao hàng theo lô trong quá trình thực hiện hợp đồng mua bán ngoại thương chứ không phải việc giao hàng chỉ tiến hành trong một lần. Ngoài ra, giao hàng từng phần còn được hiểu là giao hàng trên nhiều phương tiện, ngay cả khi các phương tiện này rời điểm xuất phát trong cùng một ngày và đến cùng một điểm đích.

Giải đáp câu hỏi "giao hàng từng phần tiếng Anh là gì?"
Giải đáp câu hỏi “giao hàng từng phần tiếng Anh là gì?”

Một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “Partial shipment”

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “Partial Shipment” (giao hàng từng phần):

  • Partial Delivery
  • Split Shipment
  • Divided Shipment
  • Fractional Shipment
  • Segmented Shipment
  • Portion Shipment
  • Fractional Delivery
  • Partial Consignment

*Lưu ý rằng tuỳ theo ngữ cảnh mà có thể sử dụng các từ sao cho phù hợp

Những ví dụ tiếng Anh liên quan đến Partial shipment (giao hàng từng phần)

Tiếng AnhDịch nghĩa tiếng Việt
The customer requested a partial shipment of the order due to limited storage space.Khách hàng yêu cầu một giao hàng từng phần của đơn hàng do không gian lưu trữ hạn chế.
We decided to proceed with the partial shipment to fulfill the urgent portion of the order.Chúng tôi quyết định tiến hành giao hàng từng phần để đáp ứng phần đơn hàng cấp bách.
The logistics team is coordinating the partial shipment of goods to various distribution centers.Đội ngũ logistics đang phối hợp giao hàng từng phần hàng hóa đến các trung tâm phân phối khác nhau.
Due to manufacturing delays, we had to arrange a partial shipment of the products to meet the customer’s deadlines.Do việc trì hoãn sản xuất, chúng tôi phải sắp xếp một giao hàng từng phần của sản phẩm để đáp ứng thời hạn của khách hàng.
The supplier informed us about the upcoming partial shipment of raw materials for our production line.Nhà cung cấp thông báo với chúng tôi về giao hàng từng phần các nguyên liệu thô sắp tới cho dây chuyền sản xuất của chúng tôi.
We received confirmation of the partial shipment schedule, indicating when each batch of goods will be dispatched.Chúng tôi đã nhận được xác nhận về lịch trình giao hàng từng phần, cho biết thời điểm mỗi lô hàng sẽ được xuất kho.
The customs clearance process was completed for the first partial shipment, and the goods are now en route to the destination.Quá trình thông quan hải quan đã hoàn thành cho giao hàng từng phần đầu tiên, và hàng hóa hiện đang trên đường đến điểm đích.
The shipping company provided us with a tracking number for the partial shipment, allowing us to monitor its progress.Công ty vận chuyển đã cung cấp cho chúng tôi một số theo dõi cho giao hàng từng phần, cho phép chúng tôi theo dõi tiến trình của nó.
The partial shipment strategy helps us optimize inventory management and reduce storage costs.Chiến lược giao hàng từng phần giúp chúng tôi tối ưu hóa quản lý tồn kho và giảm chi phí lưu trữ.
The agreement includes details about the timing and quantities of each partial shipment for the project.Thỏa thuận bao gồm chi tiết về thời gian và số lượng của mỗi giao hàng từng phần cho dự án.
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Giao hàng từng phần tiếng Anh là gì?”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post