Hàng rời tiếng Anh là gì?

Giải đáp hàng rời tiếng Anh là gì

Hàng rời tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hàng rời được dịch là Bulk Cargo có phiên âm là [bʌlk ˈkɑːrɡoʊ].

Hàng rời là thuật ngữ dùng để chỉ những loại hàng hóa không phù hợp hoặc không thể được đựng trong các container tiêu chuẩn hoặc khoang chứa thông thường. Khi vận chuyển hàng rời, chúng sẽ được nạp trực tiếp vào các khoang hàng của các phương tiện vận chuyển như xe tải, tàu thủy, hoặc tàu hỏa

Giải đáp hàng rời tiếng Anh là gì
Giải đáp hàng rời tiếng Anh là gì

Một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với bulk cargo ( hàng rời)

  • Bulk Freight
  • Loose Cargo
  • Bulk Commodities
  • Bulk Goods
  • Bulk Materials
  • Bulk Products
  • Bulk Consignments
  • Non-containerized Cargo
  • Unpackaged Cargo
*Lưu ý rằng mỗi từ có thể có một ngữ cảnh sử dụng khác nhau, nhưng chung quy các từ trên đều liên quan đến khái niệm của hàng hóa không đóng gói trong các container hoặc khoang chứa, mà thường được vận chuyển trực tiếp trong khoang hàng của phương tiện vận chuyển.

Những ví dụ tiếng Anh có từ bulk cargo (hàng rời) cho bạn tham khảo

  1. Bulk cargo such as ores and coal is often transported by large ships. (Hàng hóa hàng rời như quặng và than đá thường được vận chuyển bằng tàu lớn.)
  2. The port specializes in handling various types of bulk cargo. (Cảng chuyên vận chuyển nhiều loại hàng hóa hàng rời khác nhau.)
  3. The economy heavily relies on the export of agricultural bulk cargo. (Nền kinh tế phụ thuộc mạnh vào việc xuất khẩu hàng hóa hàng rời nông sản.)
  4. The harbor’s efficient infrastructure ensures the smooth loading and unloading of bulk cargo. (Cơ sở hạ tầng hiệu quả của cảng đảm bảo quá trình xếp dỡ hàng hóa hàng rời diễn ra trôi chảy.)
  5. The company specializes in the transportation of liquid bulk cargo. (Công ty chuyên vận chuyển hàng hóa hàng rời lỏng.)
  6. The demand for specific types of bulk cargo can fluctuate based on market conditions. (Nhu cầu về các loại hàng hóa hàng rời cụ thể có thể biến đổi dựa trên điều kiện thị trường.)
  7. The shipping industry plays a vital role in the global trade of bulk cargo. (Ngành công nghiệp vận chuyển đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu của hàng hóa hàng rời.)
  8. The harbor has invested in state-of-the-art equipment to handle bulk cargo efficiently. (Cảng đã đầu tư vào thiết bị hiện đại để xử lý hàng hóa hàng rời một cách hiệu quả.)
  9. The environmental impact of transporting large quantities of bulk cargo is a topic of concern. (Tác động môi trường của việc vận chuyển lượng lớn hàng hóa hàng rời là một chủ đề đáng quan ngại.)
  10. The railway system is crucial for transporting bulk cargo across the country. (Hệ thống đường sắt quan trọng để vận chuyển hàng hóa hàng rời trên khắp đất nước.)

Trên đây là những thông tin giải đáp hàng rời tiếng Anh là gì   SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post