Người thuê tàu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, người thuê tàu được dịch là charterer được phiên âm là /ˈʧɑːrtər/
“Người thuê tàu” là thuật ngữ chỉ bên sử dụng dịch vụ tàu vận chuyển hàng hoặc người từ chủ tàu hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Theo thỏa thuận, bên thuê được quyền sử dụng tàu trong khoảng thời gian nhất định và phải trả tiền thuê cho chủ tàu.
Các từ tiếng Anh đồng nghĩa với charterters
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “charterer”:
- Hirers
- Renters
- Lessees
- Tenants
- Leasers
- Occupants
- Users
- Employers (trong ngữ cảnh thuê lao động hoặc tài sản)
- Engagers
- Rentees
*Lưu ý rằng mỗi từ có thể có sự biến thể trong ngữ cảnh sử dụng cụ thể, nhưng chúng đều thể hiện ý nghĩa tương tự với “charterers” trong việc thuê một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Một số ví dụ tiếng Anh liên quan đến charterter ( người thuê tàu)
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Charterer of the luxury yacht is planning a week-long cruise in the Caribbean. | Người thuê tàu du thuyền sang trọng đang lên kế hoạch cho một chuyến du thuyền kéo dài một tuần ở vùng biển Caribê. |
Charterer arranged for a private sailing excursion to explore hidden coves and beaches. | Người thuê tàu đã sắp xếp một chuyến thám hiểm biển riêng tư để khám phá các vịnh và bãi biển ẩn. |
As a seasoned charterer, he knows how to navigate various water conditions with ease. | Là người thuê tàu có kinh nghiệm, anh ấy biết cách điều hướng qua các điều kiện biển khác nhau một cách dễ dàng. |
The charterer and their group embarked on a fishing expedition to catch some local seafood. | Người thuê tàu và nhóm của họ đã bắt đầu một cuộc thám hiểm câu cá để bắt một số hải sản địa phương. |
The charterer organized a sunset cruise for a romantic evening on the water. | Người thuê tàu đã tổ chức một cuộc du thuyền hoàng hôn để có một buổi tối lãng mạn trên biển. |
The charterer chose a catamaran for their sailing trip due to its stability and spaciousness. | Người thuê tàu đã chọn một tàu hai thân cho chuyến đi du thuyền của họ do tính ổn định và không gian rộng rãi của nó. |
The charterer booked a chartered yacht to celebrate their milestone birthday in style. | Người thuê tàu đã đặt một chiếc du thuyền thuê để kỷ niệm sinh nhật cột mốc của họ một cách sang trọng. |
The charterer engaged a professional crew to ensure a safe and enjoyable sailing experience. | Người thuê tàu đã thuê một đội ngũ chuyên nghiệp để đảm bảo một trải nghiệm du thuyền an toàn và thú vị. |
The charterer explored remote islands and their unique cultures during their voyage. | Người thuê tàu đã khám phá các hòn đảo xa xôi và văn hóa độc đáo của chúng trong cuộc hành trình của họ. |
The charterer negotiated the terms of the charter agreement with the boat owner. | Người thuê tàu đã thương lượng các điều khoản của thỏa thuận thuê với chủ tàu. |
The charterer’s passion for sailing led them to become a frequent yacht charterer. | Đam mê du thuyền của người thuê tàu đã dẫn họ trở thành người thuê tàu du thuyền thường xuyên. |
Trên đây là những thông tin giải đáp người thuê tàu tiếng Anh là g? mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com