Rủi ro tiếng anh là gì? Trong tiếng Anh, rủi ro được dịch là risk với phiên âm tiếng anh là /rɪsk/
“Rủi ro” (risk) là khả năng xảy ra một sự kiện không mong muốn, có thể gây hại hoặc thiệt hại, trong một tình huống cụ thể. Nó thường liên quan đến việc đánh giá khả năng xảy ra của một sự kiện không mong muốn và tác động tiềm năng của nó đến mục tiêu, dự án, hoạt động kinh doanh, tài sản hoặc sức khỏe của con người.
Một số từ tiếng anh đồng nghĩa với risk (rủi ro)
- Hazard: Mối nguy hiểm, tình trạng tiềm ẩn nguy cơ hoặc hiểm họa.
- Peril: Mối nguy hiểm, tình trạng có khả năng gây hại hoặc thất bại.
- Jeopardy: Nguy cơ, tình trạng đối mặt với nguy hiểm hoặc rủi ro.
- Threat: Mối đe dọa, tình trạng có khả năng gây hại hoặc tổn thất.
- Exposure: Tiếp xúc với nguy cơ hoặc rủi ro, thường liên quan đến khả năng chịu thiệt hại.
- Endangerment: Sự nguy hiểm, tình trạng đưa vào tình thế nguy hiểm.
- Uncertainty: Không chắc chắn, tình trạng không biết chắc chắn kết quả hoặc tương lai.
- Insecurity: Sự không an toàn, tình trạng không đảm bảo về mặt an toàn hoặc ổn định.
Một số ví dụ tiếng Anh liên quan đến từ risk dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
It’s important to assess the potential risks before making any investment decisions. | Quan trọng để đánh giá các rủi ro tiềm năng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. |
She decided to take the risk and start her own business. | Cô ấy quyết định chấp nhận rủi ro và bắt đầu kinh doanh riêng. |
Driving without wearing a seatbelt is a serious risk to your safety. | Lái xe mà không thắt dây an toàn là một rủi ro nghiêm trọng đối với sự an toàn của bạn. |
The company implemented new security measures to mitigate potential risks. | Công ty đã triển khai các biện pháp bảo mật mới để giảm thiểu các rủi ro tiềm năng. |
Investing in the stock market involves a certain level of risk. | Đầu tư vào thị trường chứng khoán liên quan đến một mức độ rủi ro cụ thể. |
It’s better to be prepared for unexpected risks in advance. | Tốt hơn là chuẩn bị cho các rủi ro bất ngờ trước. |
Many people are hesitant to take on new challenges due to the fear of risk. | Nhiều người do sợ rủi ro mà e ngại đối mặt với những thách thức mới. |
The project was successful, but it was not without its fair share of risks. | Dự án đã thành công, nhưng không thiếu các rủi ro của nó. |
Without proper safety measures, workers are exposed to unnecessary risks in hazardous environments. | Mà không có biện pháp an toàn thích hợp, công nhân đang tiếp xúc với các rủi ro không cần thiết trong môi trường nguy hiểm. |
She was willing to take the risk of traveling alone to explore new places. | Cô ấy sẵn sàng chấp nhận rủi ro khi đi du lịch một mình để khám phá những nơi mới. |
The management team discussed ways to mitigate potential financial risks. | Ban quản lý đã thảo luận về cách giảm thiểu các rủi ro tài chính tiềm năng. |
The decision to launch the product early was a calculated risk to gain a competitive edge. | Quyết định ra mắt sản phẩm sớm là một rủi ro tính toán để giành được lợi thế cạnh tranh. |
Trên đây là những thông tin giải đáp rủi ro tiếng Anh là gì mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com