Cước phí trả sau tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cước phí trả sau được dịch là postpaid charges và có cách phiên âm /poʊstˈpeɪd ˈʧɑrdʒɪz/. Trong mô hình thanh toán này, người dùng sẽ sử dụng dịch vụ trước và sau đó thanh toán cước phí sau khi đã sử dụng dịch vụ.
Tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến postpaid charges
Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến “postpaid charges” và hệ thống thanh toán trả sau:
- Billing Cycle: Chu kỳ thanh toán, thời kỳ mà trong đó người dùng sử dụng dịch vụ và sau đó sẽ nhận được hóa đơn.
- Invoice: Hóa đơn, tài liệu ghi chép chi tiết về cước phí và dịch vụ đã sử dụng.
- Usage Charges: Các khoản phí liên quan đến việc sử dụng dịch vụ, thường được tính vào cuối chu kỳ.
- Overage Charges: Cước phí vượt quá giới hạn sử dụng, thường áp dụng cho những trường hợp sử dụng quá mức quy định.
- Monthly Statement: Báo cáo hàng tháng, tài liệu tóm tắt các giao dịch và cước phí trong khoảng thời gian đó.
- Late Payment Fee: Phí trễ hạn thanh toán, áp dụng khi người dùng không thanh toán hóa đơn đúng thời hạn.
- Payment Due Date: Ngày đáo hạn thanh toán, thời điểm cuối cùng mà người dùng phải thanh toán cước phí.
- Account Balance: Số dư tài khoản, tổng số tiền còn lại hoặc phải trả sau khi đã tính toán các cước phí và thanh toán.
- Credit Limit: Giới hạn tín dụng, số tiền tối đa mà người dùng được phép sử dụng trước khi phải thanh toán.
- Auto-Pay: Hình thức thanh toán tự động, trong đó hệ thống sẽ tự động trừ tiền từ tài khoản của người dùng để thanh toán hóa đơn.
- Itemized Bill: Hóa đơn chi tiết, bao gồm danh sách các khoản dịch vụ và cước phí đã sử dụng.
- Billing Statement: Báo cáo thanh toán, tài liệu tổng hợp về các giao dịch và cước phí.
Những ví dụ tiếng Anh cho từ pospaid charges ( cước phí trả sau)
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
My mobile service provider sends me a bill every month, detailing the postpaid charges for my data and calls. | Nhà cung cấp dịch vụ di động của tôi gửi cho tôi một hóa đơn hàng tháng, chi tiết cước phí trả sau cho dữ liệu và cuộc gọi. |
I was surprised to see the postpaid charges on my internet bill were higher than usual this month. | Tôi ngạc nhiên khi thấy cước phí trả sau trên hóa đơn internet của tôi cao hơn bình thường tháng này. |
Don’t forget to settle your postpaid charges before the due date to avoid any late payment penalties. | Đừng quên thanh toán cước phí trả sau trước ngày đáo hạn để tránh bị phạt việc thanh toán trễ. |
The postpaid charges for international calls can add up quickly if you’re not using a specific plan. | Cước phí trả sau cho cuộc gọi quốc tế có thể tăng nhanh chóng nếu bạn không sử dụng một gói cước cụ thể. |
The detailed bill provides a clear breakdown of all the postpaid charges incurred during the billing cycle. | Hóa đơn chi tiết cung cấp một phân loại rõ ràng về tất cả các cước phí trả sau đã phát sinh trong chu kỳ thanh toán. |
I set up auto-pay for my utility bills to ensure I never miss the deadline for settling postpaid charges. | Tôi thiết lập thanh toán tự động cho hóa đơn tiện ích của mình để đảm bảo tôi không bao giờ bỏ lỡ hạn chót thanh toán cước phí trả sau. |
If you’re traveling abroad, make sure to inquire about potential roaming postpaid charges to avoid surprises. | Nếu bạn đang đi du lịch nước ngoài, hãy chắc chắn hỏi về cước phí trả sau khi roaming để tránh bất ngờ. |
The customer portal allows you to check your usage and monitor your postpaid charges in real-time. | Cổng thông tin khách hàng cho phép bạn kiểm tra việc sử dụng và theo dõi cước phí trả sau của bạn trong thời gian thực. |
Explaining the breakdown of postpaid charges to customers is crucial for transparency in billing. | Giải thích phân loại cước phí trả sau cho khách hàng là rất quan trọng để đảm bảo tính minh bạch trong việc thanh toán. |
After reviewing my itemized bill, I found a discrepancy in the postpaid charges, which I need to address with the service provider. | Sau khi xem xét hóa đơn chi tiết của tôi, tôi đã phát hiện một sự không nhất quán trong các cước phí trả sau, mà tôi cần phải giải quyết với nhà cung cấp dịch vụ. |
Trên đây là những thông tin giải đáp cước phí trả sau tiếng Anh là gì mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com